

Giúp tôi với được không?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`***` ` \color{#666666}{l}\color{#808080}{q}\color{#999999}{h}\color{#b3b3b3}{w} `
`Ex3:`
`1`. `B`
`+` hates `:` ghét `=` detests
`+` các từ còn lại `:` thích
`2`. `A`
`+` Satisfied `:` cảm/nhận thấy hài lòng `=` pleased
`3`. `B`
`+` enjoy `:` thích `=` like
`4`. `A`
`+` Free time `:` thời gian rảnh `=` leisure time
`5`. `B`
`+` Certain `:` chắc chắn `=` sure
`Ex4:`
`1`. `A`
`+` New `:` mới `><` old `:` cũ
`2`. `A`
`+` Harmful `:` có hại `><` Harmless `:` vô hại
`3`. `B`
`+` fancy `:` thích `><` hate `:` ghét
`4`. `A`
`+` like `:` ghét `><` dislike `:` ghét
`5`. `B`
`+` Good `:` tốt `><` bad `:` xấu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` Ex 3, `
` bb1. bbB `
` -` Hate(adj) `≈` detests(adj) : ghét
` bb2. bbA `
` - ` satisfied(adj) `≈` pleased(adj) : thoả mãn, vui lòng, hài lòng
` bb3. bbB `
` - ` Enjoy(v) `≈` Like(v) : Yêu thích
` bb4. bbA `
` - ` Free time `≈` leisure time : thời gian rảnh rỗi
` bb5. bbB `
` - ` certain(adj) `≈` sure(adj) : chắc chắn
` Ex 4, `
` bb1. bbA `
` - ` new(adj) : mới mẻ $\ne$ old(adj) : cũ, xưa, cổ
` bb2. bbA `
` - ` harmful(adj) : có hại, gây hại $\ne$ harmless(adj) : không có hại, vô hại
` bb3. bbB `
` - ` fancy(adj) : sự ưa thích, đam mê, si mê cái gì đó $\ne$ hate(v) : ghét
` bb4. bbA `
` - ` like(v) : thích $\ne$ dislike(v) : không thích
` bb5. bbB `
` - ` good(adj) : tốt $\ne$ bad (adj) : tệ, xấu
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin