

Bài `6` ạ. Hnhu cô e bảo là chia thì QKTD ấy ạ, sai cho e xin lỗi nhiều
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`.were walking
`2`.was working out
`3`.Was he jogging
`4`.was doing
`5`.weren’t fighting
`6`.Was it flying
`7`.weren’t listening
`-`Thì quá khứ tiếp diễn:
KĐ:S + was/were + V-ing
PĐ: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
NV:(Wh-)Was/ Were + S + V-ing ?
`@` Dấu hiệu nhận biết:
`*`Những từ chỉ thời gian:
`+`Những trạng từ chỉ thời gian như at, in.
`+`Cụm từ chỉ thời gian như At that time, at this time, in the past.
`*` Trong các cấu trúc câu có từ “while” và một số trường hợp có “when”.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án `:`
`2`. was working out
`3`. was he jogging
`4`. was doing
`5`. weren’t fighting
`6`. Was it flying
`7`. weren’t listening
`--------------`
Công thức `:`
`+``)` `S` `+` was/were `+` `V`-ing `+` `O`
`-``)` `S` `+` was/were not `+` `V`-ing `+` `O`
`?``)` Was/Were `+` `S` `+` `V`-ing `+` `O` `?`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
2791
111
1641
e c.ơn