

Dịch kết hợp giải thích ngữ pháp
Đục lỗ greenwashing [II]
Question 25. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Were it not for genuine efforts to reduce emissions, rhetoric about greenwashing could not be brought to light.
B. Genuine efforts to reduce emissions cannot take the place of rhetoric without greenwashing being uncovered.
C. Not until genuine efforts to cut down on emissions are recognised could the truth about greenwashing be concealed.
D. No sooner had empty resolutions minimised emissions than the plain truth about greenwashing was elucidated.
Question 26. According to the passage, the adoption of "green" paint by fossil-fuel companies is mentioned as ______.
A. a particular way to dispute the claims about environmental crisis
B. a typical application of climate science
C. a prompt response to public demand for eco-friendly products
D. a specific example of greenwashing
Question 27. Which of the following can be inferred from the passage?
A. The profits that high-emitting firms reap from running a "green" marketing campaign provide them with resources to reinvest in renewable ventures.
B. The perceived action created by greenwashing has stressed the urgency for meaningful regulatory and corporate changes to address climate change.
C. Regulators have the necessary tools and resources to verify most environmental claims, which enables them to prevent misleading messages from reaching everyday consumers.
D. Increased public concern about environmental issues, coupled with their complacency with "eco-friendly" labelled products, contributes to the rise of greenwashing.
Question 28. Where in the passage does the following sentence best fit?
Yet greenwashing is arguably more insidious.
A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
Question 29. Which of the following best summarises the passage?
A. Greenwashing has now been pervading everyday products and services, raising customers' awareness of the urgent need to maintain sustainable developments.
B. Major emitters have opted for open climate denials in preference to more sophisticated greenwashing to preserve profits and reputation instead of reforming their core operations.
C. A new wave of greenwashing allows corporations to hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels, diverting scrutiny from the rapid emission cuts considered vital by scientists.
D. Greenwashing has significantly grown in its scale and sophistication since its emergence, attracting considerable attention of both the general public and policymakers worldwide.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
25: B
26: D
27: D
28: A
29: C
Giải thích các bước giải:
Question 25. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Were it not for genuine efforts to reduce emissions, rhetoric about greenwashing could not be brought to light. (Nếu không có những nỗ lực thực sự để giảm phát thải, thì những lời hoa mỹ về greenwashing đã không thể bị phơi bày.) => Sai, câu gốc nói phải vạch trần lừa dối trước thì mới có thể thay thế bằng hành động thực sự.
B. Genuine efforts to reduce emissions cannot take the place of rhetoric without greenwashing being uncovered. (Các nỗ lực thực sự để giảm phát thải không thể thay thế những lời nói suông nếu greenwashing chưa được vạch trần.) => Đúng, ý này sát với câu gốc nhất. Vạch trần là điều kiện tiên quyết để thay thế những lời sáo rỗng bằng hành động.
C. Not until genuine efforts to cut down on emissions are recognised could the truth about greenwashing be concealed. (Cho đến khi các nỗ lực thực sự để cắt giảm phát thải được công nhận, sự thật về greenwashing mới có thể bị che giấu.) => Sai, ý này ngược lại với câu gốc, "concealed" (che giấu) thay vì "uncovered" (vạch trần).
D. No sooner had empty resolutions minimised emissions than the plain truth about greenwashing was elucidated. (Ngay khi những quyết tâm suông làm giảm nhẹ phát thải thì sự thật về greenwashing đã được làm sáng tỏ.) => Sai, câu này không liên quan đến trình tự nhân quả trong câu gốc.
Nên mình chọn đáp án: B.
Question 26. According to the passage, the adoption of "green" paint by fossil-fuel companies is mentioned as ______. (Theo đoạn văn, việc các công ty nhiên liệu hóa thạch áp dụng "sơn xanh" được đề cập như là ______)
Trong đoạn 2, câu cuối cùng nói rằng các công ty dầu khí đã "swapped their denial tactics for a 'green' paint-sprayer, trumpeting token investments in renewables while expanding drilling." (chuyển từ chiến thuật phủ nhận sang "bình xịt sơn xanh", rêu rao các khoản đầu tư nhỏ lẻ vào năng lượng tái tạo trong khi vẫn mở rộng khoan dầu). Hành động này chính là một ví dụ điển hình của greenwashing.
A. a particular way to dispute the claims about environmental crisis (một cách đặc biệt để tranh cãi các tuyên bố về khủng hoảng môi trường) => Sai, họ đã ngừng tranh cãi và chuyển sang greenwashing.
B. a typical application of climate science (một ứng dụng điển hình của khoa học khí hậu) => Sai, đây là một chiêu trò quảng cáo, không phải ứng dụng khoa học.
C. a prompt response to public demand for eco-friendly products (một phản ứng nhanh chóng với yêu cầu của công chúng về sản phẩm thân thiện với môi trường) => Sai, đó là một chiến thuật để đánh lừa công chúng, không phải đáp ứng chân thực.
D. a specific example of greenwashing (một ví dụ cụ thể về greenwashing) => Đúng.
Nên mình chọn đáp án: D.
Question 27. Which of the following can be inferred from the passage? (Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?)
A. The profits that high-emitting firms reap from running a "green" marketing campaign provide them with resources to reinvest in renewable ventures. (Lợi nhuận mà các công ty phát thải cao thu được từ chiến dịch tiếp thị "xanh" cung cấp cho họ nguồn lực để tái đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.) => Không có thông tin để suy luận.
B. The perceived action created by greenwashing has stressed the urgency for meaningful regulatory and corporate changes to address climate change. (Hành động cảm nhận được do greenwashing tạo ra đã nhấn mạnh sự cấp bách của các thay đổi quy định và công ty có ý nghĩa để giải quyết biến đổi khí hậu.) => Sai, đoạn văn nói greenwashing làm giảm áp lực, khiến các quyết định cấp tiến bị trì hoãn vô thời hạn ("pressure... evaporates and the radical decisions... are delayed indefinitely").
C. Regulators have the necessary tools and resources to verify most environmental claims, which enables them to prevent misleading messages from reaching everyday consumers. (Các cơ quan quản lý có các công cụ và tài nguyên cần thiết để xác minh hầu hết các tuyên bố môi trường, điều này giúp họ ngăn chặn các thông điệp sai lệch đến tay người tiêu dùng.) => Sai, đoạn văn nói "enforcement still lags behind marketing creativity" (việc thực thi vẫn còn chậm hơn so với sự sáng tạo của tiếp thị).
D. Increased public concern about environmental issues, coupled with their complacency with "eco-friendly" labelled products, contributes to the rise of greenwashing. (Sự quan tâm ngày càng tăng của công chúng về các vấn đề môi trường, cùng với sự thỏa mãn của họ với các sản phẩm được dán nhãn "thân thiện với môi trường", đã góp phần làm gia tăng greenwashing.) => Đúng. Đoạn 2 nói "the real explosion has come as public anxiety... has intensified" (sự bùng nổ thực sự đến khi lo lắng của công chúng tăng cao). Đoạn 3 nói greenwashing "lulls the public into believing problems are already solved" (ru ngủ công chúng tin rằng vấn đề đã được giải quyết). Điều này cho thấy sự quan tâm của công chúng, nhưng lại dễ bị ru ngủ bởi các nhãn mác "xanh" là nguyên nhân gián tiếp làm greenwashing phát triển.
Nên mình chọn đáp án: D.
Question 28. Where in the passage does the following sentence best fit?
A. [I]: Trước [I] nói về các chiêu trò quảng cáo nói chung là cổ xưa. Sau đó, câu chèn vào sẽ giúp so sánh rằng greenwashing hiện đại tinh vi hơn. Rất hợp lý.
B. [II]: Trước [II] nói về việc các cơ quan quản lý đang cố gắng thắt chặt quy tắc. Chèn vào đây không hợp lý vì không có gì để so sánh.
C. [III]: Trước [III] là một câu hỏi mở đầu đoạn 3. Chèn vào đây không hợp lý.
D. [IV]: [IV] đã là phần kết luận, không cần chèn thêm câu so sánh mang tính chuyển ý.
Nên mình chọn đáp án: A.
Question 29. Which of the following best summarises the passage?
A. Greenwashing has now been pervading everyday products and services, raising customers' awareness of the urgent need to maintain sustainable developments.
Greenwashing hiện đã lan tràn trong các sản phẩm và dịch vụ hàng ngày, nâng cao nhận thức của khách hàng về nhu cầu cấp bách duy trì sự phát triển bền vững. => Sai, greenwashing làm giảm nhận thức chứ không nâng cao.
B. Major emitters have opted for open climate denials in preference to more sophisticated greenwashing to preserve profits and reputation instead of reforming their core operations. Các công ty phát thải lớn đã chọn phủ nhận khí hậu công khai thay vì greenwashing tinh vi hơn để bảo toàn lợi nhuận và danh tiếng thay vì cải cách hoạt động cốt lõi. => Sai, đoạn văn nói họ đã từ bỏ "denials" để chuyển sang "greenwashing" vì phủ nhận trực tiếp gây tổn hại danh tiếng.
C. A new wave of greenwashing allows corporations to hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels, diverting scrutiny from the rapid emission cuts considered vital by scientists. (Một làn sóng greenwashing mới cho phép các tập đoàn che giấu ô nhiễm đang diễn ra bằng các nhãn dán "xanh" dễ chịu, làm chệch hướng sự giám sát khỏi các hành động cắt giảm phát thải nhanh chóng được các nhà khoa học coi là cực kỳ quan trọng.) => Đúng, đây là bản tóm tắt đầy đủ và chính xác nhất. Bài viết tập trung vào việc greenwashing che đậy ô nhiễm, lừa dối công chúng và trì hoãn những hành động cần thiết.
D. Greenwashing has significantly grown in its scale and sophistication since its emergence, attracting considerable attention of both the general public and policymakers worldwide. (Greenwashing đã phát triển đáng kể về quy mô và sự tinh vi kể từ khi ra đời, thu hút sự chú ý đáng kể của cả công chúng và các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới.) => Sai, ý này đúng một phần, nhưng chưa phải là điểm mấu chốt của bài. Bài văn nhấn mạnh hậu quả của greenwashing là trì hoãn các hành động thực tế.
Nên mình chọn đáp án: C.
Chúc em học tốt nhé, cho anh đánh giá 5 sao và trả lời hay nhất nha. Anh cảm ơn.
Nếu bài trên anh giải thích chưa hiểu chỗ nào thì cứ comment bên dưới anh trả lời luôn khi có thể.
#Tsun
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin