

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

I.
11. took
12. arrived ~ weren't
13. said ~ would buy
- Hành động sẽ diễn ra mang tính hứa hẹn -> TLD
14. taught
15. started ~ was
16. donated
17. rang ~ invited
18. did you watch
19. was ~ used to
- used to + V-inf: đã từng làm gì
20. Did you go
II.
12. thought
13. went
14. drove
15. arrived ~ was
16. asked ~ had
17. said
18. told
19. walked
20. stopped
21. stopped ~ bought
22. was
23. didn't go
24. Did she get
25. did you do ~did
26. loved
27. got ~ had
28. bought
29. didn't go
30. had
--------------------
- Cấu trúc quá khứ đơn:
- Dạng động từ thường:
(+) S + V2/ed
(-) S + didn’t + V-inf
(?) Did + S + V-inf?
- Dạng động từ tobe:
(+) S + was/were + adj/N
(-) S + was/were + not + adj/N
(?) Was/Were + S + adj/N?
He/She/It//I/N(số ít) -> was
They/We/You/N(số nhiều) -> were
- Dấu hiệu nhận biết: Yesterday, last night, last month, last Sunday/Monday/Thursday/Wednesday
- Diễn tả hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ -> dùng quá khứ đơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin