Đăng nhập để hỏi chi tiết


Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
There are now several (vary) of spaniel
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` varieties
`-` varieties (n) sự đa dạng, chủng loại
`-` Several + N số nhiều đếm được
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

-> varieties
- varieties (n) : giống loài
- several + N đếm được số nhiều
- There are + N số nhiều
Trans : Hiện nay có nhiều giống chó Spaniel khác nhau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
66
1027
29
cái này là cấu trúc rồi ạ?
2549
963
659
cấu trúc cố định r á b
66
1027
29
học ở phần kthuc nào vậy c
2549
963
659
học ở phần few/a few/little/.. á b