

Dịch nghĩa các idioms sau :
`1`. talk sb head off
`2`. pull a face
`3`. run the risk of smth
`4`. pay tribute to smth
`5`. in the pecking order
`6`. mumbo jumbo
`7`. hit the jackpot
Giúp tớ với :"))
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` talk one's head off: nói không ngừng nghỉ
`Ex:` She talked my head off about her vacation. (Cô ấy nói không ngừng về kỳ nghỉ của mình.)
`2.` pull a face: nhăn mặt, khó chịu
`Ex:` The child pulled a face when he tasted the sour lemon. (Đứa trẻ nhăn mặt khi nếm quả chanh chua.)
`3.` run the risk of sth: có nguy cơ
`Ex:` If you lie, you run the risk of being caught. (Nếu bạn nói dối, bạn có nguy cơ bị phát hiện.)
`4.` pay tribute to sb/sth: tỏ lòng kính trọng với ai/cái gì
`Ex:` We pay tribute to the heroes who fought for our country. (Chúng ta tôn vinh những người anh hùng đã chiến đấu cho đất nước của chúng ta.)
`5.` in the pecking order: theo vị trí cấp bậc
`Ex:` She is quite high in the pecking order at the company. (Cô ấy ở vị trí khá cao trong hệ thống cấp bậc ở công ty.)
`6.` mumbo jumbo: lời lẽ khó hiểu, vô nghĩa
`Ex:` I don’t understand all this legal mumbo jumbo. (Tôi không hiểu mấy thứ ngôn từ pháp lý khó hiểu này.)
`7.` hit the jackpot: trúng số, gặp được thành công lớn
`Ex:` He really hit the jackpot when he got that job in New York. (Anh ấy thực sự may mắn khi nhận được công việc ở New York.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1` Talk sb head off : nói không ngừng nghỉ
`2` Pull a face : nhăn mặt
`3` Run the rish of : đối mặt với những thứ không mong muốn
`4` Pay tribute to : bày tỏ sự biết ơn,tôn vinh, thừa nhận,công nhận
`5` In the pecking order: trật tự
`6` Mumbo jumbo : ngôn ngữ khó hiểu,vô nghĩa
`7` Hit the jackpot : đạt được thành công lớn, trúng độc đắc,trúng giải lớn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin