

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` did not see
`-` Last Monday `->` QKĐ
`2.` have written
`-` Up to present `->` HTHT
`3.` have you seen
`-` Since `->` HTHT
`4.` has lost `-` has been looking
`-` HTHT: Diễn tả hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ còn kéo dài tới hiện tại
`-` until now `->` HTHTTD: `( + )` S + have/has + been + V-ing
`5.` have read
`-` Several times before `->` HTHT
`6.` has written
`-` since `->` HTHT
`7.` has taught `-` graduated
`-` since `->` HTHT
`-` HTHT + since + QKĐ
`8.` hasn't smoked
`-` for `5` years `->` HTHT
`9.` have `-` been
`-` QKĐ: Nói về hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc, không liên quan đến hiện tại
`+` Chuỗi hành động
`to` Kết quả
`-` Cấu trúc tobe
`( + )` S + was/were + O
`( - )` S + was/were not + O
`( ? )` Was/were + S + O
I, He, she, it hoặc N ( số ít) `to` was ( not)
You, we, they hoặc N( số nhiều) `to` were ( not)
`-` V( thường)
`( + )` S + Ved/ Cột `2` + O
`( - )` S + did not + V + O
`( ? )` Did + S + V + O `?`
`-` HTHT:
`+` Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại
`+` Diễn tả một hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm
`-` Cấu trúc:
`( + )` S + have/has + Ved/ Cột `3` + O
`( - )` S + have/has not + Ved/ Cột `3` + O
`( ? )` Have/has + S + Ved/ Cột `3` + O `?`
I, you, we, they hoặc N( số nhiều) `to` have ( not)
He, she, it hoặc N( số ít) `to` has ( not)
`-` DHNB:
`-` Just `=` lately
`-` already
`-` before
`-` ever, never
`-` For + khoảng thời gian
`-` Since + mốc thời gian,
`-` It/this is a first time, ....
`color{pink}{#YK}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1095
332
686
hạn chế xin hay nhất nha bn ^^
175
6001
124
._?
175
6001
124
S v?
1095
332
686
dễ ăn cb ._. t bị lần ròi nee