

Question 16:
Question 17:
Indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks.
Living with your parents as an adult can be a unique and, at times, challenging experience. One of the first things (18)________. No matter how understanding your parents are, there’s always the feeling of being monitored. They’ll ask where you’re going, when you’ll be back, or why you need to stay out late. It’s not necessarily because they don’t trust you, but because they’re simply used to taking care of you. (19)_______, but it’s also a sign of their love and concern.
Another reality of living with parents is the lack of complete independence. While it’s convenient to have meals prepared or laundry done without asking, (20)_________. Whether it’s helping with chores or keeping your room tidy, you might feel like a teenager again. However, this dynamic also teaches you patience and compromise, which are valuable skills in any relationship. Additionally, sharing a space with your family can lead to occasional conflicts, especially when opinions clash, but it also strengthens your bond in unexpected ways.
On the bright side, living with your parents can save a significant amount of money. (21)________. You also enjoy the comfort of home-cooked meals and the emotional support that only family can provide. While it’s not always easy, the experience of living with your parents is often a mix of gratitude, frustration, and growth. It’s a phase of life that (22)_________.
Question 18: A. you realize is that privacy becomes a luxury B. that realizing is that privacy becomes a luxury
Question 19: A. Although the constant check-ins may sometimes feel like a burden
Question 20: A. you’re often expected to follow their house rules
Question 21: A. Building your career or saving for future, rent-free living allows you to focus
Question 22: A. teaches you to appreciate family while preparing for independence
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
QUESTION `16` :
`to` D. `d-c-b-a-e`
`=>`
`@` d `–` bắt đầu bằng việc nói về công việc hiện tại.
`@` c `–` lý do dẫn đến công việc đó.
`@` b `–` một thực tế về công việc (phải đi nhiều).
`@` a `–` lợi ích của nghề này, liên quan đến đam mê.
`@` e `–` kết luận cảm nhận cá nhân `to` phù hợp nhất để kết thúc.
QUESTION `17` :
`to` C . `b-c-e-d-a`
`=>`
`@` b `–` giới thiệu về sự phát triển công nghệ.
`@` c `–` kết quả: kinh doanh trực tuyến bùng nổ.
`@` e `–` hệ quả tiếp theo: đô thị phát triển mạnh.
`@` d `–` nói về sự nghi ngờ ban đầu `to` làm rõ thêm.
`@` a `–` chuyển hướng: nêu bất cập còn tồn tại ở nông thôn.
QUESTION `18` :
`to` A . you realize is that privacy becomes a luxury
`=>`
`+` Câu đầy đủ: "One of the first things you realize is that privacy becomes a luxury."
`+` Cấu trúc đúng: “One of the first things + you realize is that...”
`+` Các phương án khác sai ngữ pháp hoặc không tự nhiên.
QUESTION `19` :
`to` A . you’re often expected to follow their house rules
`=>`
`+` Dùng để giải thích thêm cho việc cha mẹ hỏi han thường xuyên `to` phải dùng liên từ "Although" (mặc dù).
`+` Câu gốc có `2` vế đối lập: cảm thấy phiền nhưng là do tình yêu thương `to` cần câu chuyển tiếp mạch lạc.
QUESTION `21` :
`to` D . Rent-free living allows you to focus on building your career or saving for future goals
`=>`
`+` Chủ ngữ: Rent-free living `to` hợp với ý tiết kiệm tiền.
`+` Cấu trúc rõ ràng, logic: "Rent-free living allows you to focus on..."
QUESTION `22` :
`to` A . teaches you to appreciate family while preparing for independence
`=>`
`+` tổng kết trải nghiệm `to` vừa nói đến học cách biết ơn gia đình, vừa chuẩn bị độc lập.
`+` Cấu trúc tự nhiên, cân đối giữa `2` ý.
`+` Các phương án khác rối, không mượt hoặc sai logic.
`\color{#1AD5F7}{౨ৎ ࣪}\color{#4DA6E6}{⟡˖}\color{#668EDD}{Tr}\color{#8077D5}{a}\color{#995FCD}{n}\color{#CC2FBC}{g}\color{#4DA6E6}{⋆}\color{#EA2F90}{⊹♡}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`16. D`
`-` Tính logic của đoạn văn: (trans)
`+) d.` Tình yêu kể chuyện và khám phá đã tự nhiên đưa tôi đến với sự nghiệp viết du lịch đầy thoả mãn.
`-> c.` Thật vậy, trong năm qua, tôi đã làm việc cho một tạp chí quốc tế, nơi tôi viết các bài báo về nhiều điểm đến khác nhau.
`-> b.` Làm việc với tư cách là một nhà văn du lịch cho phép tôi kết hợp tình yêu viết lách với niềm đam mê phiêu lưu của mình.
`-> a.` Mặc dù công việc này đòi hỏi phải đi công tác thường xuyên, nhưng cơ hội khám phá những nền văn hóa mới và gặp gỡ những người mới là một sự đánh đổi nhỏ.
`-> e.` Tóm lại, tôi cực kỳ hài lòng với vị trí hiện tại của mình và những trải nghiệm mà nó mang lại, vì nó hoàn toàn phù hợp với sở thích và kỹ năng của tôi.
`=>` Logic: Giới thiệu về tình yêu và công việc `->` Chi tiết về công việc `->` Lợi ích của công việc đối với bản thân `->` Mặt trái của công việc `->` Kết lại
`17. B`
`-` Tính logic của đoạn văn: (Trans)
`+) b.` Trong thập kỷ qua, sự ra đời của điện thoại thông minh và internet tốc độ cao đã cách mạng hóa truyền thông.
`-> d.` Ban đầu, nhiều người hoài nghi về tác động của các công nghệ này, nhưng lợi ích của chúng nhanh chóng trở nên rõ ràng.
`-> e.` Kết quả là, các khu vực thành thị đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể và kết nối được tăng cường.
`-> c.` Sự thâm nhập internet ngày càng tăng đã dẫn đến sự gia tăng các doanh nghiệp trực tuyến, thúc đẩy nền kinh tế hơn nữa.
`-> a.` Mặc dù có những tiến bộ công nghệ này, nhiều vùng nông thôn vẫn thiếu khả năng truy cập internet đáng tin cậy.
`=>` Logic: Giới thiệu `->` sự tiếp nhận của mọi người (từ chối) và lợi ích của công đó thay đổi suy nghĩ `->` kết quả của lợi ích đó `->` chi tiết kết quả của lợi ích đó `->` những bất lợi của công nghệ đó
`18. A`
`-` One of the `+` adj `+` N `+` S `+` V `+` tobe `+` that `+` clause: một trong những cái gì đó làm sao mà ai đó làm gì là ….
`-` Trans: Một trong những điều đầu tiên mà bạn nhận ra là sự riêng tư trở thành thứ xa xỉ
`19. C`
`-` Phương pháp loại trừ:
`+) A` Có “But” thì không dùng “Although”
`+) B` Sai ngữ pháp.
`->` Rút gọn dạng Ving, thì đằng sau phải là mệnh đề không có liên từ, chỉ bao gồm S `+` V
`+) C` “Obligation” không hợp ngữ cảnh
`-` Trans: Việc kiểm tra liên tục này đôi khi có thể khiến bạn cảm thấy quá sức,
nhưng đó cũng là dấu hiệu cho thấy tình yêu thương và sự quan tâm của họ.
`20. A`
`-` Phương pháp loại trừ:
`+) B`, `C` và `D`: không hợp về mặt ngữ pháp
`->` Câu cần điền cần câu có chủ ngữ và vị ngữ đầy đủ, không phải những câu mất chủ ngữ
`21. D`
`-` Các đáp án còn lại không hợp về nghĩa/ngữ pháp:
`+) A`: không rút gọn được, vì hai vế không cùng chủ ngữ
`+) B`: thiếu vị ngữ, vì thành phần sau “which” là bổ ngữ, không phải vị ngữ
`+) C`: không hợp nghĩa
`-` Trans: Sống mà không cần thuê nhà cho phép bạn tập trung vào việc xây dựng sự nghiệp hoặc tiết kiệm cho các mục tiêu trong tương lai
`22. A`
`-` It’s `+` a phase of life `+` that `+` clause: có một câu nói rằng
`-` Các phương án khác không đúng cấu trúc của một câu, bao gồm chủ ngữ và vị ngữ
`FrozenQueen`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
285
355
160
Giải thik nx bà ơiiiii
290
386
228
à oke
285
355
160
Mom có nhận ra điều j ko? Mom vừa lm một phần của đề thi TN THPTQG 2025 vừa r đoá
314
6830
339
fun fact
290
386
228
tui chuyên anh á
285
355
160
t thấy `17 b` ổn hơn á
208
694
187
xloi trangkieu03922 :(((
1606
26495
1016
Sorry bà Trang nha,con cày lại cho:<