

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`@` Từ tượng hình: Từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật
`@` Từ tượng thanh: Từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người
`+` `15` từ tượng hình: lom khom, sặc sỡ, rực rỡ, ngoằn ngoèo, rũ rượi, mênh mông, nhấp nhô, rón rén, lấp lánh, trong veo, lơ lửng, leo kheo, li ti, lẻo khoẻo
`-` lom khom: tư thế còng lưng xuống để làm việc gì đó
`-` sặc sỡ: nhiều màu sắc sáng, chói xen lẫn nhau
`-` rực rỡ: màu sắc tươi sáng đẹp đẽ và nổi bật hẳn lên
`-` ngoằn ngoèo: dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau
`-` rũ rượi: gợi dáng vẻ mệt mỏi, bơ phờ, người như rũ xuống
`-` mênh mông: rộng lớn đến mức như không có giới hạn
`-` nhấp nhô: nhô lên thụt xuống một cách liên tiếp
`-` rón rén: tả dáng điệu của động tác cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả
`-` lấp lánh: ánh sáng phản chiếu không liên tục, nhưng đều đặn
`-` trong veo: gợi tả giọt nước rất trong, như có thể nhìn thấu suốt được
`-` lơ lửng: trạng thái di động nhẹ ở khoảng giữa lưng chừng
`-` leo kheo: gầy gò, trông ốm yếu
`-` li ti: nhỏ đến mức trông chỉ như những chấm, những hạt vụn
`-` lẻo khoẻo: gầy gò, trông ốm yếu
`+` `15` từ tượng thanh: rào rào, ríu rít, líu lo, lăng líu, khanh khách, khúc khích, giòn giã, hì hì, hô hố, vi vu, vi vút, xào xạc, thình thịch, lao xao, ha ha
`-` rào rào: mô phỏng những tiếng động xen lẫn vào nhau
`-` ríu rít: mô phỏng những tiếng cao, trong và tiếp liền nhau
`-` líu lo: nhiều âm thanh cao và trong ríu vào nhau nghe vui tai
`-` lăng líu: nhiều âm thanh cao và trong ríu vào nhau nghe vui tai
`-` khanh khách: gợi tả tiếng cười giòn và to phát ra liên tiếp
`-` khúc khích: gợi tả tiếng cười nhỏ và liên tiếp
`-` giòn giã: vang lên liên tục thành tràng, nghe vui tai
`-` hì hì: mô phỏng tiếng cười phát ra từ đằng mũi, âm thanh nhỏ
`-` hô hố: mô phỏng tiếng cười to và thô lỗ, khó nghe
`-` vi vu: mô phỏng tiếng như tiếng gió thổi nhè nhẹ qua cành lá
`-` vi vút: mô phỏng tiếng như tiếng gió rít
`-` xào xạc: mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau
`-` thình thịch: mô phỏng tiếng trầm và nặng, phát ra liên tiếp
`-` lao xao: nhiều âm thanh hoặc tiếng động nhỏ rộn lên xen lẫn vào nhau
`-` ha ha: gợi tả tiếng cười to một cách thoải mái
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`star`
-Từ Tượng Hình
1.Mênh mông
→Rộng lớn, không có giới hạn, gợi cảm giác bao la.
2.Cheo leo
→ Ở vị trí cao, dốc, không vững chắc, gợi cảm giác nguy hiểm.
3.Lấp lánh
→Ánh sáng phản chiếu, nhấp nháy liên tục, tạo cảm giác đẹp, huyền ảo.
4.Gập ghềnh
→Không bằng phẳng, có nhiều chỗ lồi lõm, gây khó khăn khi di chuyển.
5.Khấp khểnh
→ Không đều, chỗ cao chỗ thấp, không thẳng hàng.
6.Tròn trĩnh
→Hình dáng đầy đặn, không méo mó, gợi cảm giác hoàn thiện, viên mãn.
7.Mỏng manh
→Yếu ớt, dễ vỡ, dễ bị tổn thương, gợi cảm giác cần được bảo vệ.
8.Sừng sững
→To lớn, đứng im, tạo cảm giác uy nghi, vững chãi.
9.Liêu xiêu
→ Không vững, chao đảo, có thể đổ bất cứ lúc nào, gợi cảm giác yếu đuối.
10.Xinh xắn
→Nhỏ nhắn, đáng yêu, dễ thương, gợi cảm giác thích thú.
11.Uốn lượn
→Có đường cong mềm mại, không thẳng, tạo cảm giác uyển chuyển.
12.Lù khù
→Chậm chạp, nặng nề, gợi cảm giác già nua, khó nhọc.
13.Ngổn ngang
→Bừa bộn, không có trật tự, gây cảm giác rối mắt.
14.Thướt tha
→Dáng vẻ mềm mại, uyển chuyển, nhẹ nhàng, thường dùng để miêu tả dáng đi.
15.Khum khum
→Hình dáng hơi cong, không thẳng, thường dùng để miêu tả dáng người già.
-Từ Tượng Thanh :
1.Ầm ầm
→Tiếng động lớn, vang vọng, thường do vật nặng rơi hoặc va chạm mạnh.
2.Róc rách
→Tiếng nước chảy nhẹ nhàng, liên tục, tạo cảm giác thư thái.
3.Lộp bộp
→Tiếng mưa rơi hoặc tiếng bước chân nhẹ trên bề mặt mềm.
4.Khúc khích
→Tiếng cười nhỏ, kín đáo, thường do cảm thấy buồn cười.
5.Rì rào
→Tiếng lá cây xào xạc khi có gió, hoặc tiếng nói chuyện nhỏ nhẹ.
6.Thì thầm
→Tiếng nói rất nhỏ, chỉ đủ nghe, thường để giữ bí mật.
7.Lách tách
→Tiếng động nhỏ, rời rạc, thường do vật nhỏ va chạm vào nhau.
8.Leng keng
→ Tiếng kim loại va chạm vào nhau, tạo âm thanh trong trẻo.
9.Kêu eng éc
→ Tiếng vật gì đó bị ép, cọ xát mạnh, tạo âm thanh khó chịu.
10.Thình thịch
→ Tiếng tim đập mạnh, thường do hồi hộp, lo sợ hoặc vận động mạnh.
11.Ro ro
→ Tiếng động cơ hoạt động, tạo âm thanh đều đều, liên tục.
12.Hú
→ Tiếng kêu lớn, kéo dài, thường để gọi người hoặc báo hiệu.
13.Gầm gừ
→ Tiếng động phát ra từ cổ họng, thể hiện sự tức giận, khó chịu.
14.Meo meo
→ Tiếng mèo kêu.
15.Quạc quạc
→ Tiếng vịt kêu.
$\circ$ Từ tượng hình là từ dùng để gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, hoặc trạng thái của sự vật, hiện tượng. Chúng giúp người đọc hình dung một cách sinh động và cụ thể về đối tượng được miêu tả
$\circ$ Từ tượng thanh : là từ mô phỏng âm thanh của tự nhiên, con người hoặc đồ vật. Phần lớn từ tượng thanh là từ láy, giúp gợi lên âm thanh một cách chân thực và sống động[1][2].
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
5066
15724
7507
ha ha
1019
21478
491
hí hí