

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Exercise `3`:
`1.` I prefer to read in bed
`-` prefer to do sth: thích làm gì
`2.` I love watching cartoons on TV
`-` love doing sth: thích làm gì
`3.` Does Trung hate doing morning exercises?
`-` hate doing sth: ghét làm gì
`4.` They love to sunbath and swim
`-` love to do sth: thích làm gì
`5.` Does she prefer watching TV during her meals?
`-` prefer doing sth: thích làm gì hơn
exercise `4`:
`1.C`
`-` enjoy doing sth: thích làm gì
`2.` A`
`-` help sb do sth: giúp ai làm gì
`3. B`
`-` need to do sth: cần làm gì
`-` tell sb to do sth: khuyên ai làm gì
`4. A`
`-` wait to do sth: chờ để làm gì
`5. D`
`-` dislike doing sth: không thích làm gì
`6. A`
`-` tobe + adj
`-` sociable (a): dễ gần, thích giao du
`7. A`
`-` Tạm dịch: Hiệu trưởng là người đứng đầu của trường học hoặc cao đẳng
`8. B`
`-` be hooked on sth: thích cái gì
`9. D`
`-` feel + adj: cảm thấy như thế nào
`10. A`
`-` enjoy doing sth: thích làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`Đáp` `án:`
`color{red}{~Exercise3~}`
1. I prefer to read in bed.
prefer + to V /Ving: thích
2. I love watching cartoons on TV.
love + to V / Ving: thích
3. Does Trung hate doing morning exercises?
hate + Ving: ghét
4. They love to sunbathe and swim.
love + to V / Ving: thích
5. Does she prefer watching TV during her meals?
prefer + to V /Ving: thích
`color{red}{~Exercise4~}`
1. C
enjoy +Ving: thích
2. A
help sb + V1: giúp ai làm gì
3. B
need + to V: cần
tell + O + to V: bảo ai làm gì
4. A
can't wait + to V: không thể chờ đợi được làm gì
5. D
dislike + Ving: không thích
6. A
be + adj
sociable (a) hòa đồng
7. A
principal (n) hiệu trưởng → đứng đầu trường học
8. B
be hooked on + Ving / N : thích , say mê
9. D
feel + adj
relaxing (a) thư giãn
10. A
enjoy +Ving: thích
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin