

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Lớp 8 - unit 3:
43. affect (v) - /ə'fekt/ - tác động, ảnh hưởng
44. burn (v) - /'bɜːrn/ - đốt cháy
45. cause (v) - /kɔ:z/ - gây ra
46. cough (v) /kɑ:f/ - ho
47. damage (v) - /'dæmɪdʒ/ - tàn phá, phá hủy
48. disease (n) - /dɪ'zi:z/ - bệnh
49. environment (n) -/ɪn'vaɪrənmənt/ - môi trường
50. even (adv) - /'i:vn/ - thậm chí
51. harm (v) - /hɑ:m/ - gây hại
52. health (n) - /helθ/ - sức khỏe
53. heart (n) - /hɑ:rt/ - trái tim
54. issue (n) - /'ɪʃu:/ - vấn đề
55. land (n) - /lænd/ - đất
56. lung (n) - /lʌŋ/ - phổi
57. poisoin (v) - /'pɔɪzn/ - đầu độc
58. pollute (v) - /pə'lu:t/ - gây ô nhiễm
59. prevent (v) - /prɪ'vent/ - ngăn chặn, ngăn cản
60. protect (v) - /prə'tekt/ - bảo vệ
61. soil (n) - /sɔɪl/ - đất trồng
62. tourism (n) - /'tʊrɪzəm/ - du lịch
63. wildlife (n) - /'waɪldlaɪf/ - đời sống hoang dã
64. air conditioner (n) - /'er kəndɪʃənər/ - máy lạnh, điều hòa
65. clean up (phr.v) - /kli:n ʌp/ - làm sạch, dọn dẹp
66. electricity (n) - /ɪˌlekˈtrɪsəti/ - điện
67. recycle (v) - /ˌriːˈsaɪkl/ - tái chế
68. reduce (v) - /rɪˈduːs/ - cắt giảm
69. reuse (v) - /ˌriːˈjuːz/ - tái sử dụng
70. save (v) - /seɪv/ - tiết kiệm
71. waste (v) - /weɪst/ - lãng phí
72. provide (v) - /prə'vaɪd/ - cung cấp
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin