Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.B 2.D 3.B 4.D 5.B 6.C 7.C 8.A 9.C 10.B 11.C 12.B 13.C 14.D 15.B 16.B 17.A 18.B 19.C 20.A
1.Từ trái nghĩa của destroying
2. Từ trái nghĩa của Available
3 phát âm khác
4. phát âm khác
5.trạng từ
6.hành động đang diễn ra thì bị ngắt
8.ss nhất
9.cấu trúc would like + to V
10.điều ước hiện tại dùng quá khứ đơn
12.câu dk loại 2
13.from spreading
14.cấu trúc ask sb not to V
15.khỏi gt
16.khỏi gt
17.18 19. 20 khỏi gt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin