

Giải bài tập giúp mình
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` B
⇒ /ʃ/ còn lại /t/
`2` D
⇒ /tʃ/ còn lại /t/
`3` C
⇒ /tʃ/ còn lại /t/
`4` A
⇒ Nhấn 1
`5` C
⇒ Nhấn 1 còn lại 2
`6` B
⇒ Prevent sb from V-ing : ngăn ai làm gì
`7` B
⇒ Keep sth Adj : giữ cho cái gì như thế nào
`->` giữ cho môi trường không ô nhiễm
`8` A
⇒ Recycling centre : trung tâm tái chế
`9` D
⇒ Đồng tình câu đề nghị `->` thường có "idea"
`10` B
⇒ Provide sth for sb : cung cấp cái gì cho ai
`11` C
⇒ Clause nguyên nhân + so(that)+ clause kết quả
`@` Không nên dùng túi nhựa `->` có thể giảm ô nhiễm đất
`12` D
⇒ Nối tiếp các từ trong `3Rs` `->` dùng "and"
`13` B
⇒ Chúng ta nên làm gì để tránh ô nhiễm nước ?
⇒ Chúng ta không nên vứt rác vào nước.
`14` C
⇒ Như câu 7
`15` A
⇒ Reduce (v) giảm
`->` Tái chế rác có thể giảm ô nhiễm đất.
`16` D
⇒ Nên đi bằng xe đạp/xe buýt `->` có thể giảm ô nhiễm không khí
`17` B
⇒ Suggest + V-ing : đề nghị làm gì
`18` pollutants
⇒ Pollutant (n) chất gây ô nhiễm
`->` Thải các chất gây ô nhiễm độc hại ra không khí và nước.
`19` environmentally
⇒ Environmentally - friendly : thân thiện với môi trường
`20` recycled
⇒ Recycled (adj) đã tái chế
`->` Nên sử dụng thêm các sản phẩm đã tái chế
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. B (âm /ʃ/ còn lại âm /t/)
2. D (âm /tʃ/ còn lại âm /t/)
3. C (âm /ʃ/ còn lại âm /t/)
4. A (âm 1 còn lai 2)
5. C (âm 1 còn lại 2)
6. B
- Prevent sb from sth/doing sth: ngăn chặn ai khỏi cái gì/làm gì
7. B
- Keep sb/sth adj: giữ ai/cái gì như thế nào
- unpolluted(adj): không ô nhiễm
8. C
- To do sth: để làm gì
-> chỉ mục đích
9. D
- Đưa ra ý kiến: What about + N/Ving?
-> Đáp lại: That's a good idea.
10. B
- provise sth for sb/sth: cung cấp cái gì cho ai/cái gì
11. C
- S + V + so that + S + V: để
12. D
- Đang liệt kê biện pháp -> and (và)
13. B
- Câu trả lời đang đưa ra hành động biên pháp -> câu hỏi là "What should we do to prevent water pollution?"
14. C
- keep sb/sth adj: giữ ai/cái gì như thế nào
15. A
- can do sth: có thể làm gì
- reduce(v): cắt giảm
16. D
- S + V + so that + S + V: để
17. A
- suggest + Ving: đề nghị
- plant trees ~ trồng cây
18. pollutants
- adj + N
- pollutant(n): chất gây ô nhiễm
19. environmentally
- Cụm cố định:
+ environmentally friendly ~ thân thiện với môi trường
20. recycled
- adj + N
- recycled(adj): được tái chế
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin