

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` D `->` yours
⇒ Tobe + đại từ sở hữu
`->` Chỉ sự sở hữu 1 vật được nhắc ở trước.
`2` A `->` mine
⇒ Number + N + of + đại từ sở hữu
`4` C `->` our
⇒ Tính từ sở hữu + N
`5` C `->` ours
`6` A `->` my
`-------------`
`1` B `->` the following year
⇒ Câu tường thuật
`@` S+ said that + S+ V(lùi thì)
`-` Next year `->` the following year
`2` B `->` would make
`3` A `->` told me
⇒ Tell sb : nói với ai
`4` C `->` discovered
⇒ HTĐ `->` QKĐ
`5` B `->` the next day
`6` C `->` told
`7` A `->` I didn't
⇒ Câu tường thuật Wh_
`@` S+ asked/wondered + Wh_+ S+ V(lùi thì)
`8` B `->` might find
⇒ May `->` might
`9` D `->` then
⇒ Now `->` then
`10` A `->` told me
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`I.`
`1. D ->` yours
`2. A ->` mine
`4. C ->` our
`5. C ->` ours
`6. A ->` my
`-----`
`@` adj sở hữu + N
`@` of + đtsh
`@` a/an + N + of + đtsh
ĐTNX Tính từ sở hữu Đại từ tân ngữ Đại từ sở hữu
I My me Mine
You Your you Yours
We Our us Ours
They Their them Theirs
He His him His
She Her her Hers
It Its it Its
`II.`
`1. B ->` the following year
`2. B ->` would make
`3. A ->` told
`4. C ->` discovered
`5. B ->` the next day / the following day
`6. C ->` told
`7. A ->` I didn't
`8. B ->` might find
`9. D ->` then
`10. A ->` told me
`-----`
Câu gián tiếp :
`@` S + said (that)/told (+O) + S + V (lùi thì)
Dạng câu hỏi tường thuật Yes/No :
`@` S + asked + (O)/wanted to know/wondered + if/whether + S + V (lùi thì)
Dạng câu hỏi tường thuật WH-word
`@` S + asked + (O) /wanted to know/wondered + Wh-word + S + V (lùi thì)
Dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu :
`@` S + told/asked + O + (not) to V
`-----`
`@` Lùi thì :
`-` HTĐ `->` QKĐ
`-` HTTD `->` QKTD
`-` HTHT/QKĐ `->` QKHT
`-` HTHTTD `->` QKHTTD
`-` QKTD `->` QKHTTD
`-` Will `→` Would
`-` Can `→` Could
`-` Must/Have to `→` Had to
`-` May `→` Might
`-----`
`@` Đổi trạng ngữ :
`-` Here `→` There
`-` This `→` That
`-` These `→` Those
`-` Now `→` Then/ at the moment
`-` Today/ tonight `→` That day/ that night
`-` Tomorrow `→` The next day
`-` Next week `→` The following week
`-` This week `→` That week
`-` Yesterday `→` The previous day/ the day before
`-` Last day `→` The day before
`-` Last week `→` The week before
`-` Ago `→` Before
`-` The day before `→` Two days before
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
21
2
220
thì nào e ik chụp ảnh lại e đổi đc ko 👉👈
1524
2759
2099
Ờm
21
2
220
mà mấy nay lịch học e kín qus ko biết bao h ik chụp lại :)
21
2
220
vs mấy ảnh kia e lỡ xoá sạch còn để mỗi ảnh cj à
1524
2759
2099
M lấy đại 1 ảnh trên mạng cx đc
21
2
220
e ko thik xài ảnh mạng :)
1524
2759
2099
Xàm
21
2
220
ơ sao chởi e