

` ` Nhanh giúp e
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` are you doing
`2` am watching
`3` am studying
⇒ DHNB : now `->` hỏi về hành động hiện tại `->` HTTD
`@` S+ is/am/are + V-ing
`@` Wh_+ is/am/are + S+ V-ing?
`4` get up
`5` read
⇒ DHNB : every day `->` HTĐ ( Kevin đang miêu tả thói quen hàng ngày)
`@` S(số nhiều/ I)+ V
`6` am trying
⇒ Sự việc khác thường ngày `->` HTTD
`7` do you spend
⇒ DHNB : these days `->` chỉ khoảng thời gian hiện tại `->` HTĐ
`@` Wh_+ do/does + S+ V?
`8` wake up
`9` listen
`10` usually go
⇒ Miêu tả thói quen hằng ngày `->` HTĐ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. are you doing
2. am watching
3. am studying
4. get up
5. read
6. am trying
7. do you spend
8. wake up
9. listen
10. usually go
`@` Cấu trúc Thì Hiện Tại Đơn:
`•` Động từ tobe:
+) S + is/am/are + ...
−) S + is/am/are + not + ...
?) Is/am/are + S + ... ?
`•` Động từ thường:
+) S + V(s/es) + O
−) S + don't/doesn't + V-inf + O
?) Do/does + S + V-inf + O?
`@` Cấu trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn:
+) S + is/am/are + V-ing + O
−) S + is/am/are + not + V-ing + O
?) Is/am/are + S + V-ing + O?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin