

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`\color{#000000}{L}\color{#1a1a1a}{y}\color{#333333}{H}\color{#4d4d4d}{a}\color{#666666}{n}`
a)
`1.`
`->` hobby `->` C
`-` something you do for fun when you are not working
`-` Trans: thứ cậu làm để giải trí khi không làm việc
`2.`
`->` bake `->` D
`-` to make food, such as bread or cakes in an electric device
`-` Trans: để nướng thức ăn như bánh mì, bánh ngọt trong lò nướng
`3.`
`->` recipe `->` A
`-` directions that help you cook food or make drinks
`-` Trans: hướng dẫn giúp cậu nấu ăn hay làm đồ uống
`4.`
`->` brownie `->` E
`-` a kind of cake people make from chocolate and other ingredients
`-` Trans: một loại bánh mọi người làm từ chocolate và nguyên liệu khác
`5.`
`->` mess `->` B
`-` an untidy, even dirty condition
`-` Trans: tình trạng bừa bộn, thậm chí là dơ dáy
b)
`6.`
`->` recipe
`-` recipe (n) = công thức nấu ăn `->` dùng để chỉ hướng dẫn làm món ăn
`7.`
`->` mess
`-` mess (n) = sự bừa bộn, lộn xộn `->` nói về tình trạng sau khi nấu ăn xong
`8.`
`->` bake
`-` bake (v) = nướng (trong lò) `->` thường dùng cho bánh, thịt, gà...
`9.`
`->` hobby
`-` hobby (n) = sở thích `->` hoạt động mình thích làm lúc rảnh rỗi
`10.`
`->` browni
`-` brownie (n) = bánh sô-cô-la nướng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` 1. C`
` -` hobby (n): sở thích
` 2. D`
` -` bake (v): nướng
` 3. A`
` -` recipe (n): công thức
` 4. E`
` -` brownie (n): kiểu bánh si-cu-la hay gì á
` 5. B`
` -` mess (n): mớ hỗn độn
` 6.` recipe
` -` Bạn có công thức tốt cho Bún Bò Huế không?
` ->` Không, để tôi tìm kiếm trên mạng.
` 7.` mess
` -` Cô ấy thích nấu ăn nhưng không thích dọn mớ hỗn độn
` 8`. bake
` -` Đã quá muộn để làm nóng lò nướng và nướng gà nên cô ấy quyết định cắt nó ra và chiên.
` 9`. hobby
` -` Vẽ là một sở thích thú vị mà bạn có thể thử và tập dù có thế nào đi nữa.
` 10`. brownie
` -` Mẹ tôi làm một chiếc bánh si-cu-la cho sinh nhật của tôi tuần sau.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin