

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
5 C
`=>` playing soccer(chơi cờ vua), cycling(đạp xe), camping(cắm trại) `=>` Hoạt động ngoài trời.
`=>` adj + N
`=>` outdoor activities: hoạt động ngoài trời
`=>` Sue thích các hoạt động ngoài trời, chẳng hạn như chơi bóng đá, đạp xe và cắm trại.
6 A
`=>` hate + V-ing (ghét làm gì)
`=>` playing sports : chơi thể thao
`=>` Jess không phải là người năng động, nên cô ấy ghét chơi thể thao.
7 D
`=>` go + Ving (hoạt động thể thao, du lịch)
`=>` Trượt ván nguy hiểm, cần đội mũ bảo hiểm.
`=>` go skateboarding : đi trượt ván
`=>` wear a helmet : đội mũ bảo hiểm
`=>` should Vinf : Nên làm gì
8 B
`=>` roller skating : trượt patin
`=>` HTD : S Vs/es
`=>` Ving đứng đầu làm chủ ngữ
`=>` Trượt patin là môn thể thao di chuyển trên mặt đất bằng giày có bánh xe.
9 A
`=>` Chụp ảnh là sở thích của anh ấy, vì vậy anh ấy rất thích du lịch và chụp hình.
`=>` (really) like(s) + Ving
`=>` HTD : S Vs/es
`=>` N số ít `=>` like thêm s
10 C
`=>` HTD : S Vs/es
`=>` Lịch trình `=>` HTD
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` II, `
` bb5. bbC `
` - ` Such as `+` V-ing `/` N : Giống như là `...,` chẳng hạn như `->` Dùng để liệt kê các hoạt động mang tính chất chung chung
` @ ` play soccer : chơi bóng đá
` @ ` cycling : đạp xe
` @ ` camping : cắm trại
` => ` Tất cả đều chung qui nói về hoạt động ngoài trời (thể thao)
` - ` outdoor activities : các hoạt động ngoài trời
` - ` CT Động từ chỉ sự yêu thích : S `+` Like(s) `/` Love(s) `/`Hate(s) `/` Enjoy(s) `/... + ` V`-`ing `/` N
` @ ` Adj `+` N
` bb6. bbA `
` - ` CT Động từ chỉ sự yêu thích : S `+` Like(s) `/` Love(s) `/`Hate(s) `/` Enjoy(s) `/... + ` V`-`ing `/` N
` - ` an active person : một người năng động
` - ` play sports : chơi thể thao `=>` Jess không thích
` bb7. bbD `
` - ` CT Modal Verb : S `+` Modal Verb `+` V`-`inf`/-`bare
` to ` CT Should `/` Shouldn't : S `+` Should `/` Shouldn't `+` V`-`inf`/-`bare
` to ` Đưa ra lời khuyên, gợi ý, đề xuất `/` bày tỏ ý kiến về một hành động nên làm, thể hiện nghĩa vụ hoặc kì vọng
` - ` Nên đội mũ bảo hiểm khi mà đi trượt ván
` bb8. bbB `
` - ` is the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels : là môn thể thao di chuyển trên mặt đất bằng giày có bánh xe.
` => ` roller skating(n) : trượt patin
` bb9. bbA `
` - ` CT Động từ chỉ sự yêu thích : S `+` Like(s) `/` Love(s) `/`Hate(s) `/` Enjoy(s) `/... + ` V`-`ing `/` N
` - ` Tính từ sở hữu `+` N
` - ` Nhiếp ảnh là sở thích của anh ấy `=>` thích đi du lịch và chụp ảnh
` @ ` Mang nghĩa tích cực
` bb10. bbC `
` *** ` CT Thì HTĐ :
` @ ` Với VTobe
` (+) ` S `+` am `/` is `/` are `+` N `/` Adj
` @ ` Trong đó :
S ` = ` I `+` am
S ` = ` He `/` She `/` It `+` is
S ` = ` You `/` We `/` They `+` are
` (-) ` S `+` am `/` is `/` are `+` not `+` N `/` Adj
` @ ` Trong đó :
“Am not” không có dạng viết tắt
Is not `=` Isn’t
Are not `=` Aren’t
` (?) ` Am `/` Is `/` Are `+` S `+` N `/` Adj `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` am `/` is `/` are `+` S `+` O `?`
` ----------------------- `
` @ ` Với V thường
` (+) ` S `+` V`(-s``/es) +` O
` @ ` Trong đó :
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` V`-`inf
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` V`(-s``/es) `
` (-) ` S `+` (TĐT) do `/` does `+` not `+` V`-`inf `+` O
` @ ` Trong đó :
Do not `=` don’t
Does not `=` doesn’t
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` Do not
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` Does not
` (?) ` (TĐT)Do `/` Does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` (TĐT)do `/` does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` ----------------------- `
` - DHNB : ` Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất, chỉ sự thường xuyên)
` + ` Always, Usually, Often
` + ` Frequently, Sometimes
` + ` Seldom, Rarely, Hardly, Never
` + ` Generally, Regularly
` + ` Every ` + ` day `/` week `/` month `/` year `/` morning `/` evening `/` afternoon `...`
` + ` Once `/` twice `/` three `/` four times `….. ` a day `/` week `/` month `/` year `,.... ` : Một lần `/` hai lần `/` ba lần `/` bốn lần `……..` mỗi ngày `/` tuần `/` tháng `/` năm
` ----------------------- `
` -> ` Cách dùng
` + ` Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật.
` + ` Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
` + ` Diễn tả những sự sắp xếp thời gian, cố định, một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu và khó có khả năng thay đổi như lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch
` + ` Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói.
` + ` Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
2549
986
660
T ấn lộn
2791
111
1641
NGẦU CK ƠI
0
6
0
Ôkk
2791
111
1641
ơ ck kh rep e à
2549
986
660
bận làm iar😓😓 tay đâu rep hihu
2791
111
1641
=)))