

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. She asked me where I bought the car.
- Cấu trúc: Câu tường thuật dạng hỏi với từ hỏi
S + asked/wondered/.. ( + O ) + wh_words + S + V
2. She asked Nam not to play near the road
- Cấu trúc: Câu tường thuật mệnh lệnh
S + asked/told/invited... + O + (not) to V...
3. Lan said that she must practice speaking everyday.
- Cấu trúc: Câu tường thuật từ lời nói trực tiếp
S + said/told/.. (+O/ that) + .....(Lùi thì câu trực tiếp)
4. Hoa said she had gone to Da Nang the previous summer
- Cấu trúc: Câu tường thuật từ lời nói trực tiếp
S + said/told/.. (+O/ that) + .....(Lùi thì câu trực tiếp)
5. How long have you learned English?
- Cấu trúc: Thì htai hoàn thành
S + have/has + V3...
#hangouts
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` She asked me where I had bought the car.
Dạng câu hỏi tường thuật WH-word
`@` S + asked + (O) /wanted to know/wondered + Wh-word + S + V (lùi thì)
`-` QKĐ `->` QKHT
`2.` She asked Nam not to play near the road.
Dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu :
`@` S + told/asked + O + (not) to V
`3.` Lan said that she had to practice speaking every day.
Câu gián tiếp :
`@` S + said (that)/told (+O) + S + V (lùi thì)
`-` must/have to `→` had to
`4.` Hoa said that she had gone to Da Nang the previous summer.
Câu gián tiếp :
`@` S + said (that)/told (+O) + S + V (lùi thì)
`-` QKĐ `->` QKHT
`-` last `->` the previous
`5.` How long have you learned English ?
`-` How long : bao lâu (thời gian/dài bao nhiêu)
`@` HTHT (?) : (wh-question) + have/has + S + V_ed/3 ?
`->` hành động kéo dài từ qk đến ht
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin