

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` will wait
`2.` come `-` will have already bought
`3.` will be lying
`-` at this time next summer `->` TLTD
`4.` will have stopped
`-` by 5 o'clock this afternoon `->` TLHT
`5.` will call
`6.` will have left
`-` by next month `->` TLHT
`7.` will have ended `-` get
`8.` will have built
`-` by June next year `->` TLHT
`9.` will start
`-` next week `->` TLĐ
`10.` will give
`----------`
`@` TLĐ + until + HTĐ
`@` When HTĐ, TLĐ/TLHT
`@` TLĐ + as soon as + HTĐ
`@` HTĐ :
`-` Be :
(+) S + am/ is/ are + N/ Adj
(-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj
(?) Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
`-` V :
(+) S + V_s/es/inf
(-) S + do/ does + not + V_inf
(?) Do/ Does + S + V_inf +…?
`@` TLĐ :
(+) S + shall/will + V_inf + O
(-) S + shall/will + not + V_inf + O
(?) Shall/will+S + V_inf + O ?
`@@@`
`@` TLTD :
(+) S + shall/will + be + V-ing+ O
(-) S + shall/will + not + be + V-ing
(?) Shall/Will+S + be + V-ing ?
`@` TLHT :
(+) S + shall/will + have + V_ed/3
(-) S + shall/will + not + have + V_ed/3
(?) Shall/Will+ S + have + V_ed/3 ?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` bb1. ` will wait
` bb2. ` come `-` will have already bought
` bb3. ` will be lying
` - ` CT Thì TLTD :
` (+) ` S `+` will `/` shall `+` be `+` V-ing
` (-) ` S `+` will `/` shall `+` not `+` be `+` V-ing
` (?) ` (WH-) Will `/` shall `+` S `+` be `+` V-ing `?`
` bb4. ` will have stopped
` bb5. ` will call
` bb6. ` will have left
` bb7. ` will have ended `-` get
` bb8. ` will have built
` bb9. ` will start
` bb10. ` will give
` ----------------------- `
` - ` CT : TLĐ `+` until `/` when `/` as soon as `+` HTĐ
` *** ` CT Thì HTĐ :
` @ ` Với V thường
` (+) ` S `+` V`(-s``/es) +` O
` @ ` Trong đó :
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` V`-`inf
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` V`(-s``/es) `
` (-) ` S `+` (TĐT) do `/` does `+` not `+` V`-`inf `+` O
` @ ` Trong đó :
Do not `=` don’t
Does not `=` doesn’t
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` Do not
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` Does not
` (?) ` (TĐT)Do `/` Does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` (TĐT)do `/` does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` ----------------------- `
` - DHNB : ` Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất, chỉ sự thường xuyên)
` + ` Always
` + ` Usually
` + ` Often
` + ` Frequently
` + ` Sometimes
` + ` Seldom
` + ` Rarely
` + ` Hardly
` + ` Never
` + ` Generally
` + ` Regularly
` + ` Every ` + ` day `/` week `/` month `/` year `/` morning `/` evening `/` afternoon `...`
` + ` Once `/` twice `/` three `/` four times `….. ` a day `/` week `/` month `/` year `,.... ` : Một lần `/` hai lần `/` ba lần `/` bốn lần `……..` mỗi ngày `/` tuần `/` tháng `/` năm
` ----------------------- `
` -> ` Cách dùng
` + ` Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật.
` + ` Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
` + ` Diễn tả những sự sắp xếp thời gian, cố định, một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu và khó có khả năng thay đổi như lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch
` + ` Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói.
` + ` Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn
` -__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__- `
` *** ` CT Thì TLĐ :
` @ ` Với VTobe :
` (+) ` S `+` will be `+` O (N`/`Adj)
` (-) ` S `+` will not `/` won't `+` be `+` O (N`/`Adj)
` (?) ` Will be `+` S `+` O (N`/`Adj) `?`
` @ ` Với V thường :
` (+) ` S `+` will `+` V`-`bare`/-`inf
` (-) ` S `+` will not `/` won't `+` V`-`bare`/-`inf
` (?) ` Will `+` S `+` V`-`bare`/-`inf
` *** ` Dạng câu hỏi ` : ` Wh `-` word `+` will `+` S `+` V`-`bare`/-`inf `?`
` - DHNB : `
` - ` In `+` Thời gian
` - ` Next ` + ` day `/` week `/` month `/` year `...`
` - ` Tomorrow
` - ` Think `/` suppose `/` believe `/` guess
` - ` Promise `/` Probably
` - ` Perhaps `/` Hope `/` expect
` to ` Cách dùng ` : + ` Diễn tả `1` quyết định được đưa ra ngay thời điểm nói
` + ` Dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
` + ` Diễn tả `1` dự đoán không có căn cứ rõ ràng
` + ` Dùng để đưa ra lời mời `/` yêu cầu `/` lời hứa `/` lời cảnh báo `/` lời đề nghị giúp đỡ `...`
` -__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__- `
` *** ` CT Thì TLHT :
` (+) ` S `+` shall `/` will `+` have `+` V3 `/-` ed
` (-) ` S `+` shall `/` will not `+` have `+` V3 `/-` ed
` (?) ` (WH-) Shall `/` Will `+` S `+` have `+` V3 `/-` ed `?`
` -> ` Dùng để diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
` -> ` Dùng để diễn tả một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
` - DHNB : `
` @ ` By, before `+` Thời gian tương lai
` @ ` By the time `...`
` @ ` By the end of `+` Thời gian trong tương lai
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
33
261
78
cậu làm giúp mh 2 câu hỏi nữa với
33
261
78
7991209
33
261
78
7991208
2361
10482
1540
còn cần ko ạ