

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` went
`2.` drove
`3.` arrived `-` was
`4.` asked `-` had
Dạng câu hỏi tường thuật Yes/No :
`@` S + asked + (O)/wanted to know/wondered + if/whether + S + V (lùi thì)
`-` HTĐ `->` QKĐ
`5.` said
`6.` told
`7.` walked
`8.` saw
`9.` stopped `-` bought
`10.` was
`11.` didn't go
`12.` got
`13.` did ... do `-` did
`14.` loved
`15.` got `-` had
`----------`
`@` When + QKĐ, QKĐ
`->` Diễn tả hành động nối tiếp nhau trong qk
`@` QKĐ :
`-` Be :
(+) S + was/ were + O
(-) S + was/ were + not + O
(?) Was/Were + S + N/Adj ?
`-` V :
(+) S + V_ed/2 + O
(-) S + did not + V_inf + O
(?) Did (not) + S + V_inf + O ?
`***` Wh-word + did + S + V_inf ?
`-` DHNB : esterday, ago , last night/ last week/ last month/ last year, ago(cách đây), when.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` bb1. ` went
` bb2. ` drove
` bb3. ` arrived `-` was
` bb4. ` asked `-` had
` bb5. ` said
` bb6. ` told
` ----------------------- `
` - ` CT Câu Gián tiếp dạng Mệnh lệnh : S `+` asked `/` told `/` required `/` requested `/` demanded `+` O `+` (not) `+` to V `...`
` - ` CT Câu Gián tiếp dạng câu kể : S `+` say(s) `/` said `/` tell `/` told `+` (that) `+` S `+` V`...`
` - ` CT Câu Gián tiếp dạng câu hỏi Yes `/` No : S `+` asked `/` wanted to know `/` wondered `+` if `/` whether `+` S `+` V`...`
` ----------------------- `
` bb7. ` walked
` bb8. ` saw
` bb9. ` stopped `-` bought
` bb10. ` was
` bb11. ` did not `/` didn't go
` bb12. ` got
` bb13. ` did you do `-` did
` bb14. ` loved
` bb15. ` got `-` had
` -__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__- `
` *** ` CT Thì QKĐ
` @ ` Với VTobe :
` (+) ` S `+` was `/` were ` + ` O (Adj`/`N)
` @ ` Trong đó :
S `=` I`/` He`/` She`/` It`/` N số ít `+` was
S `=` We`/` You`/` They`/` N số nhiều `+` were
` (-) `S + was `/` were `+` not
` @ ` Trong đó :
Was not `=` wasn’t
Were not `=` weren’t
` (?) ` Was `/` Were `+` S `+` O `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : Wh`-`word `+` Was`/`Were `+` S `+` V`-`inf ` + ` O `?`
` ----------------------- `
` @ ` Với V thường :
` (+) ` S `+` V2`/-` ed `+` O
` (-) ` S `+` did not ` + ` V`-`inf
` (?) ` Did `+` S `+` V`-`inf `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : Wh`-`word `+` Did `+` S `+` V`-`inf ` + ` O `?`
` ----------------------- `
` - DHNB : ` Yesterday
` + ` Ago `+` Time (Trong quá khứ)
` + ` Last `+` week`/` year`/`month
` + ` In the past
` + ` The day before
` + ` Những khoảng thời gian đã qua trong ngày : Today, this morning, this afternoon, this evening...
` ----------------------- `
` -> ` Cách dùng Thì QKĐ:
` + ` Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.
` + ` Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tiếp trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã hoàn toàn chấm dứt.
` + ` Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.
` + ` Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ.
` + ` Dùng để miêu tả một sự kiện lịch sử.
` + ` Khi hành động xảy ra một cách rõ ràng ở một thời điểm nhất định ngay cả khi thời điểm này không được đề cập đến.
` + ` Thì quá khứ đơn được dùng cho những hành động đã hoàn tất trong quá khứ ở một thời điểm nhất định. Vì thế nó được dùng cho một hành động quá khứ khi nó chỉ rõ thời điểm hoặc khi thời điểm được hỏi đến.
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin