

Help me please help me
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án đúng kèm giải thích:
1. on
→ on the grounds of: dựa trên cơ sở của…
2. on
→ vote on the issues: bỏ phiếu cho vấn đề gì
3. of
→ a reminder of: lời nhắc về...
4. of
→ notified of: được thông báo về...
5. against
→ oppose against sth: phản đối điều gì
6. beyond
→ venture beyond: vượt ra khỏi (thường là giới hạn nào đó)
7. out
→ spoken out: lên tiếng (đặc biệt là để phản đối)
8. with
→ share concerns with: chia sẻ mối quan ngại với...
9. with
→ with: thông qua (dùng đúng)
10. at
→ doing at school: học ở trường
11 boasts
→ He continually boasts: khoe khoang
12. using
→ dùng đúng: using boomerangs...
13. for
→ begged for forgiveness: xin sự tha thứ
14. to
→ shouted to her flatmates: hét gọi ai (to là đúng; nếu là giận thì mới dùng “at”)
15. for
→ request a reminder for: yêu cầu nhắc nhở về...
16. of
→ allegations of misconduct: cáo buộc về hành vi sai trái
17. to
→ tribute to: tỏ lòng biết ơn tới...
18. in
→ in dispute with: đang tranh chấp với...
*QuizSniper^^
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin