

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án
Ex6.
1. watching
2.preparing
3.shopping
4. to surf
5. eating
6. getting up
7. reading
8.playing
9.not to play
10.to hang out
11.listening
12.surfing
13.doing DIY
14.having
15.not to socialize
16.explaining
17.listening
18.spending
19.trying
20.driving
21.waiting
22.sleeping
23.studying
24. to tell
25.lending
Ex7.
1."I turn on my laptop play"
→ Sai: play
→ Sửa: to play
2. "doesn't go shop anymore"
→ Sai: shop
→ Sửa: shopping
3."likes buy everything online"
→ Sai: buy
→ Sửa: to buy
4."has join a rock group"
→ Sai: join
→ Sửa: joined
5. "want to improving my English"
→ Sai: improving
→ Sửa: improve
Giải thích
- fancy, enjoy, adore, detest, like, dislike, love+Ving
- like, dislike, love + to V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()

`Đáp` `án:`
`color{red}{~Exercise6~}`
1. watching
fancy + Ving: thích
2. preparing
enjoy + Ving: thích
3. shopping
love + Ving: thích
4. to surf
prefer+ to V: thích
5. eating
detest + Ving: ghét
6. getting up
(not) mind + Ving: (không) ngại, phiền làm gì
7. reading
8. playing
9. not to stay
10. to hang out
11. listening
like +Ving: thích
12. surfing
13. doing DIY
14. having
15. not to socialize
16. explaining
17. listening
18. spending
adore + Ving: thích
19. trying
20. driving
hate + Ving: ghét
21. waiting
dislike + Ving: không thích
22. sleeping
23. studying
24. to tell
want + to V: muốn
25. lending
`color{red}{~Exercise7~}`
1. play → to play (Câu 1)
to + V1: để làm gì
2. shop → shopping (Câu 4)
go shopping: đi mua sắm
3. buy → buying (Câu 5)
like + Ving: thích
4. join → joined (Câu 6)
S + has/have + V3/ed: thì HTHT
5. improving → improve (Câu 7)
want + to V: muốn
6. website → websites (Câu 7)
a lot of + N số nhiều, đếm được / N ko đếm được
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin