

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
2. cultural
⇒ cultural là tính từ của culture
Nhìn vế trước, có national (adj) → culture đc chia ở dạng adj
3. artisan
⇒ a worker: một người thợ
a/an + Noun → chia danh từ chỉ người
artisan: nghệ nhân/ thợ thủ công
4. craft
⇒ craft village: làng thủ công
5. traditional
⇒ ADJ + NOUN
craft villages: làng thủ công → Noun ( danh từ)
1.3
1. B. preserve: bảo tồn
⇒ Dấu hiệu: buying these handicrafts, the culture heritage of these village
2. C. garbage collectors: người thu gom rác
⇒ Dấu hiệu: regular trash: rác thải sinh hoạt
3. A. fragrance: hương thơm
⇒ Dấu hiệu: fresh herbs: rau thơm
4. B. funtion: chức năng/ vai trò
⇒ funtion = role
play an important funtion / role: đóng vai trò quan trọng
5. A. original: nguyên bản
⇒ original hand-crafted goods: hàng thủ công nguyên bản
6. A. how
7. B. where
8. D. what
9. A. who
10. C. when
⇒ how: cách thức
where: ở đâu
what: cái gì
what to do: làm gì
who: chỉ người
when: thời gian
why: tại sao
Chúc bạn học tốt!!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin