

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án+Giải thích các bước giải:
5.
1. A
Hobby: sở thích là chỉ các sở thích
Stamp: tem, coin: đồng xu, doll: búp bê là chỉ các món đồ chơi
2. D
Collection: bộ sưu tập chỉ bộ sưu tập một thứ j đó
Cardboard: bìa cứng, glue: keo, scissors: kéo chỉ vật dụng
3. D
Model: mô hình chỉ đồ chơi, vật dụng
Horse-riding: cưỡi ngựa, camping: cắm trại, fishing: câu cá chỉ các môn thể thao
4. B
Hate: ghét chỉ ý tiêu cực
enjoy: tận hưởng, like: thích, love: yêu chỉ ý tích cực
5. A
Bike: xe đạp chỉ đồ vật
Judo: võ judo, karate: võ karate, yoga: yoga chỉ các môn thể thao
6.
1. rides
He là chữ ngữ số ít V thêm s/es
Ride his bike: đạp xe đạp của anh ấy là cụm từ
2. A
Sau to và V nguyên mẫu
Read a book: đọc sách là cụm từ
3. D
Cô ấy có nhiều búp bê => cô ấy muốn xây nhà búp bê cho chúng
4. A
Bạn cần một ít bìa cứng và hồ để xây nhà búp bê
5. Collection
Tôi có một bộ sưu tập đồng xu lớn
Công thức thì htđ:
V thường
(+) S + V(s/es) + O
(-) S + do/does + not + V + O
(?) Do/Does + S + V + O?
V tobe
(+) S + am/is/are + O
(-) S + am/is/are + not + O
(?) Am/Is/Are + S + O?
xin câu trả lời hay nhất ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án + Giải thích các bước giải:
Exercise 5
1. A.Hobby
(Vì mấy từ kia như "stamp" , "coin", "doll" → khác nghĩa)
2. D. (bạn làm đúng rồi nha!)
3.A. Hosre - riding(bạn làm đúng rồi nha!)
4.B.Hate
(Vì mấy từ như"like" , "enjoy" ,"love" => đồng nghĩa "yêu thích" . Chỉ riêng từ "hate" là ghét )
5. A. Bike
(Vì mấy từ còn lại là những môn hoạt động thể chất , riêng "bike" là xe đạp)
Exercise 6
1.A. Rides
(Vì "rides " có nghĩa là đạp xe nhé!)
2.A.Read
(Vì "read" với nghĩa đọc mà ở đây là " literature" là văn nên từ đọc là phù hợp nhất )
3. D.Dollhouse
(Mai có nhiều búp bê. Cô ấy muốn làm một cái _______ cho chúng.
Đáp án: D. dollhouse )
4.A.Cardboard
(→ Bạn cần 1 ít __ và keo để làm nhà búp bê
⇒A.Cardboard là phù hợp nhất)
5. C.Collection
(D là phù hợp nhất)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
82
1822
111
thanks