1. Cách mạng Tháng Tám (1945) Mục tiêu
- Mục tiêu chính: Lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, giành độc lập dân tộc, thành lập chính quyền cách mạng.
- Giải thích: Trong bối cảnh năm 1945, chính quyền tay sai Nhật mất khả năng kiểm soát, thực dân Pháp suy yếu sau Thế chiến II, đây là thời cơ "ngàn năm có một" để Việt Minh (do Đảng Cộng sản Đông Dương lãnh đạo) phát động tổng khởi nghĩa, giành chính quyền trước khi quân Đồng minh kéo vào Đông Dương.
Chủ trương
- Chủ trương: Phát động tổng khởi nghĩa trên toàn quốc, tập trung lực lượng quần chúng, kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
- Giải thích: Chủ trương được xác định tại Hội nghị Quân sự Bắc Kỳ (4/1945) do Nguyễn Ái Quốc chủ trì, nhấn mạnh "thời cơ chín muồi" và cần hành động nhanh chóng. Đảng xác định sử dụng lực lượng chính trị của quần chúng (công nhân, nông dân, trí thức) làm nền tảng, kết hợp với lực lượng vũ trang cách mạng (Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân) để tiến hành khởi nghĩa.
Phương châm
- Phương châm: "Chớp thời cơ, nhanh chóng giành chính quyền trước khi quân Đồng minh kéo vào."
- Giải thích: Phương châm này nhấn mạnh tính kịp thời và tốc độ. Thời điểm tháng 8/1945, Nhật đầu hàng Đồng minh (15/8/1945), tạo ra khoảng trống quyền lực, đòi hỏi hành động nhanh, dứt khoát để không bị các thế lực khác (quân Đồng minh, tay sai Nhật, hoặc thực dân Pháp quay lại) cướp mất cơ hội.
Phương hướng
- Phương hướng: Phát động tổng khởi nghĩa ở cả nông thôn và thành thị, lấy nông thôn làm cơ sở, thành thị làm trung tâm quyết định.
- Giải thích: Nông thôn là nơi Việt Minh xây dựng lực lượng lâu dài, với các căn cứ địa cách mạng (như Việt Bắc). Tuy nhiên, việc giành chính quyền ở các đô thị lớn như Hà Nội, Huế, Sài Gòn là yếu tố quyết định để khẳng định thắng lợi trên phạm vi toàn quốc.
Hình thức/Phương thức tác chiến
- Hình thức: Kết hợp đấu tranh chính trị (biểu tình, mít tinh, đình công) với đấu tranh vũ trang (tấn công các cơ quan chính quyền tay sai).
- Chiến tranh du kích cục bộ: Không áp dụng rõ rệt trong Cách mạng Tháng Tám vì đây là tổng khởi nghĩa, tập trung vào việc giành chính quyền trong thời gian ngắn, không phải là chiến tranh kéo dài. Tuy nhiên, ở một số địa phương, các đội vũ trang tuyên truyền đã thực hiện các hoạt động nhỏ lẻ, mang tính chất du kích để uy hiếp chính quyền tay sai.
- Giải thích: Hình thức đấu tranh chính trị áp đảo, với các cuộc biểu tình lớn ở Hà Nội (17/8/1945), Huế, Sài Gòn. Lực lượng vũ trang chỉ đóng vai trò hỗ trợ, tấn công các đồn bốt hoặc bảo vệ quần chúng.
Nghệ thuật quân sự
- Nghệ thuật: Không có nghệ thuật quân sự rõ rệt như các chiến dịch sau này (vì không có trận đánh lớn). Thay vào đó, nghệ thuật nằm ở việc kết hợp lực lượng chính trị và vũ trang, tận dụng thời cơ chính trị (khoảng trống quyền lực sau khi Nhật đầu hàng).
- Giải thích: Thành công của Cách mạng Tháng Tám dựa trên sự phối hợp nhịp nhàng giữa các lực lượng Việt Minh, sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, và khả năng huy động quần chúng rộng rãi.
Địa bàn
- Địa bàn: Toàn quốc, với trọng tâm là các đô thị lớn (Hà Nội, Huế, Sài Gòn) và các vùng nông thôn xung quanh.
- Vai trò quyết định: Đô thị đóng vai trò quyết định vì việc giành được chính quyền ở các thành phố lớn mang tính biểu tượng và khẳng định thắng lợi toàn quốc. Tuy nhiên, nông thôn là hậu phương vững chắc, cung cấp lực lượng và căn cứ cho cách mạng.
- Giải thích: Hà Nội là nơi khởi nghĩa thắng lợi đầu tiên (19/8/1945), tạo hiệu ứng domino cho các địa phương khác. Nông thôn đóng vai trò hậu cần và hỗ trợ lực lượng.
Chiến tranh du kích cục bộ
- Không áp dụng: Cách mạng Tháng Tám không có chiến tranh du kích cục bộ, vì đây là cuộc tổng khởi nghĩa diễn ra trong thời gian ngắn (tháng 8/1945), tập trung vào giành chính quyền nhanh chóng, không phải chiến tranh kéo dài.
2. Kháng chiến chống Pháp (1945-1954) Mục tiêu
- Mục tiêu chung: Bảo vệ nền độc lập dân tộc, đánh bại thực dân Pháp, giữ vững chính quyền cách mạng.
- Mục tiêu cụ thể: Tùy từng giai đoạn, ví dụ:
- Giai đoạn 1945-1946: Bảo vệ chính quyền non trẻ, xây dựng lực lượng.
- Giai đoạn 1947-1950: Tiêu hao, cầm cự, phát triển căn cứ địa.
- Giai đoạn 1950-1954: Chuyển sang tổng phản công, tiêu diệt sinh lực địch (đỉnh cao là chiến dịch Điện Biên Phủ 1954).
Chủ trương
- Chủ trương: Toàn dân, toàn diện, trường kỳ kháng chiến, dựa vào sức mình là chính, kết hợp đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao, kinh tế.
- Giải thích: Chủ trương này được xác định trong "Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến" (19/12/1946) của Hồ Chí Minh. Đảng nhấn mạnh sử dụng mọi lực lượng (quân đội, dân quân, nhân dân) và mọi phương diện (quân sự, chính trị, kinh tế) để chống Pháp.
Phương châm
- Phương châm: "Trường kỳ kháng chiến, nhất định thắng lợi."
- Giải thích: Do tương quan lực lượng ban đầu bất lợi (Pháp mạnh hơn về vũ khí, quân đội), Việt Minh xác định kháng chiến lâu dài, lấy yếu chống mạnh, dựa vào sự đoàn kết toàn dân và địa hình quen thuộc.
Phương hướng
- Phương hướng: Phát triển chiến tranh du kích ở nông thôn và rừng núi, từng bước xây dựng lực lượng chính quy để chuyển sang phản công chiến lược.
- Giải thích: Giai đoạn đầu, kháng chiến tập trung ở nông thôn và rừng núi (Việt Bắc, Tây Nguyên) để bảo toàn lực lượng. Sau năm 1950, khi lực lượng chính quy phát triển, ta mở các chiến dịch lớn ở đồng bằng và biên giới.
Hình thức/Phương thức tác chiến
- Hình thức: Kết hợp chiến tranh du kích, du kích cục bộ, và chiến tranh chính quy.
- Chiến tranh du kích: Được sử dụng rộng rãi ở nông thôn và rừng núi, đặc biệt trong giai đoạn 1947-1950, với các hoạt động đánh nhỏ, lẻ, tiêu hao sinh lực địch, phá hoại hậu cần.
- Chiến tranh du kích cục bộ: Là hình thức tác chiến trong đó các đơn vị du kích tập trung lực lượng đánh các trận vừa và nhỏ, thường ở các khu vực nông thôn hoặc căn cứ địch yếu. Ví dụ:
- Thời gian: 1947-1950, đặc biệt trong các chiến dịch ở Việt Bắc (1947), Biên giới (1950).
- Địa bàn: Chủ yếu ở vùng nông thôn và rừng núi (Việt Bắc, Tây Bắc, Nam Bộ).
- Ví dụ cụ thể: Chiến dịch Việt Bắc (1947), du kích ta đánh phá các đồn bốt, chặn đường tiếp tế của Pháp, phối hợp với bộ đội chủ lực tiêu hao địch.
- Chiến tranh chính quy: Từ năm 1950, khi lực lượng chính quy phát triển, ta chuyển sang các chiến dịch lớn (như Biên giới 1950, Điện Biên Phủ 1954).
Nghệ thuật quân sự
- Nghệ thuật: Kết hợp chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy, hợp đồng binh chủng (bộ binh, pháo binh, công binh) trong các chiến dịch lớn.
- Ví dụ tiêu biểu:
- Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954): Nghệ thuật hợp đồng binh chủng được thể hiện rõ:
- Bộ binh: Tấn công trực diện các cứ điểm (Him Lam, Độc Lập, Bản Kéo).
- Pháo binh: Sử dụng pháo kéo để tiêu diệt hỏa lực địch, bắn chính xác vào các cứ điểm.
- Công binh: Đào hào, xây dựng công sự, tiếp cận cứ điểm địch.
- Nguyên tắc "đánh chắc, tiến chắc": Tấn công từng bước, tiêu diệt từng cứ điểm, không vội vàng, đảm bảo thắng lợi chắc chắn.
- Giải thích: Nghệ thuật này thể hiện sự trưởng thành của quân đội Việt Minh, từ lực lượng du kích nhỏ lẻ sang quân đội chính quy mạnh mẽ, có khả năng đánh bại tập đoàn cứ điểm mạnh nhất của Pháp.
Địa bàn
- Địa bàn: Chủ yếu là rừng núi (Việt Bắc, Tây Bắc, Tây Nguyên) và nông thôn, sau này mở rộng sang đồng bằng (chiến dịch Biên giới 1950, Đồng bằng Bắc Bộ 1951).
- Vai trò quyết định: Rừng núi là địa bàn chủ yếu trong giai đoạn đầu (1947-1950), vì đây là nơi ta xây dựng căn cứ địa, bảo toàn lực lượng. Đến giai đoạn 1953-1954, địa bàn Tây Bắc (Điện Biên Phủ) trở thành quyết định, vì đây là nơi tập trung lực lượng mạnh nhất của Pháp.
- Giải thích: Rừng núi thuận lợi cho chiến tranh du kích, còn các chiến dịch lớn ở Tây Bắc và đồng bằng khẳng định khả năng tác chiến chính quy của ta.
Chiến tranh du kích cục bộ
- Thời gian: Chủ yếu từ 1947-1950.
- Địa bàn: Việt Bắc, Tây Bắc, Nam Bộ, Tây Nguyên.
- Ví dụ: Trong chiến dịch Việt Bắc (1947), du kích phối hợp với bộ đội chủ lực đánh phá các đoàn xe tiếp tế, tấn công đồn bốt, làm tiêu hao sinh lực địch.
- Giải thích: Chiến tranh du kích cục bộ giúp ta giữ thế chủ động, tiêu hao địch, đồng thời bảo toàn lực lượng trong giai đoạn đầu kháng chiến.
3. Kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) Mục tiêu
- Mục tiêu chung: Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, bảo vệ miền Bắc xã hội chủ nghĩa.
- Mục tiêu cụ thể:
- Giai đoạn 1954-1960: Xây dựng lực lượng, phát triển phong trào cách mạng ở miền Nam.
- Giai đoạn 1961-1965: Đánh bại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ.
- Giai đoạn 1965-1968: Đánh bại chiến lược "Chiến tranh cục bộ", tiêu diệt sinh lực địch.
- Giai đoạn 1969-1973: Đánh bại chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh", giành thắng lợi trên bàn đàm phán (Hiệp định Paris 1973).
- Giai đoạn 1973-1975: Tổng tiến công và nổi dậy, giải phóng hoàn toàn miền Nam (chiến dịch Hồ Chí Minh 1975).
Chủ trương
- Chủ trương: Toàn dân, toàn diện, kết hợp đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao; lấy sức dân tộc làm chính, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
- Giải thích: Chủ trương này được xác định trong các nghị quyết của Đảng (Nghị quyết 15 năm 1959, Nghị quyết Trung ương 1961). Đảng nhấn mạnh vai trò của nhân dân miền Nam, phối hợp với hậu phương miền Bắc và sự hỗ trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
Phương châm
- Phương châm: "Đánh cho Mỹ cút, ngụy nhào."
- Giải thích: Phương châm này thể hiện quyết tâm đánh bại cả Mỹ và chính quyền Sài Gòn, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Phương hướng
- Phương hướng: Phát triển chiến tranh du kích ở nông thôn, kết hợp với chiến tranh chính quy ở các chiến dịch lớn; tiến hành tổng tiến công và nổi dậy ở cả nông thôn và thành thị.
- Giải thích: Nông thôn là địa bàn chủ đạo để phát triển lực lượng du kích, trong khi các chiến dịch lớn (như chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972, chiến dịch Hồ Chí Minh 1975) tập trung vào các mục tiêu chiến lược ở đồng bằng và đô thị.
Hình thức/Phương thức tác chiến
- Hình thức: Kết hợp chiến tranh du kích, chiến tranh chính quy, và tổng tiến công và nổi dậy.
- Chiến tranh du kích: Được sử dụng rộng rãi ở miền Nam, đặc biệt trong giai đoạn 1954-1965, để tiêu hao sinh lực địch, phá hoại cơ sở hậu cần.
- Chiến tranh du kích cục bộ:
- Thời gian: 1954-1965, đặc biệt trong các phong trào "Đồng khởi" (1959-1960).
- Địa bàn: Chủ yếu ở nông thôn miền Nam (Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long).
- Ví dụ: Phong trào Đồng khởi Bến Tre (1960), du kích tấn công các đồn bốt, phá ấp chiến lược, phối hợp với lực lượng chính trị.
- Chiến tranh chính quy: Từ năm 1965, khi Mỹ đưa quân vào miền Nam, ta phát triển lực lượng chính quy, mở các chiến dịch lớn (như Bình Giã 1964, Tây Nguyên 1975).
- Tổng tiến công và nổi dậy: Điển hình là cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân (1968) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
Nghệ thuật quân sự
- Nghệ thuật: Kết hợp chiến tranh du kích, chiến tranh chính quy, và tổng tiến công và nổi dậy; sử dụng hợp đồng binh chủng và chiến thuật linh hoạt.
- Ví dụ tiêu biểu:
- Tết Mậu Thân (1968): Kết hợp tổng tiến công (bộ đội chủ lực tấn công các đô thị lớn như Sài Gòn, Huế) và nổi dậy (quần chúng nhân dân phối hợp ở nông thôn và thành thị). Nghệ thuật nằm ở sự bất ngờ, tấn công đồng loạt trên nhiều mặt trận.
- Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975): Hợp đồng binh chủng (bộ binh, tăng thiết giáp, pháo binh, phòng không) để tấn công Sài Gòn, với chiến thuật "thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng".
- Giải thích: Nghệ thuật quân sự trong kháng chiến chống Mỹ thể hiện sự trưởng thành vượt bậc của quân đội Việt Nam, từ du kích nhỏ lẻ đến các chiến dịch quy mô lớn, phối hợp đa binh chủng.
Địa bàn
- Địa bàn: Chủ yếu là nông thôn và rừng núi miền Nam (Tây Nguyên, đồng bằng sông Cửu Long) trong giai đoạn đầu; sau này mở rộng sang đô thị (Tết Mậu Thân 1968, chiến dịch Hà Nội 1972, chiến dịch Hồ Chí Minh 1975).
- Vai trò quyết định: Nông thôn là địa bàn chủ đạo để phát triển lực lượng du kích và căn cứ cách mạng. Đô thị đóng vai trò quyết định trong các cuộc tổng tiến công và nổi dậy (như Sài Gòn năm 1975).
- Giải thích: Nông thôn cung cấp lực lượng và hậu cần, trong khi đô thị là nơi tập trung chính quyền địch, nên việc đánh chiếm các thành phố lớn mang tính quyết định.
Chiến tranh du kích cục bộ
- Thời gian: 1954-1965, đặc biệt trong phong trào Đồng khởi (1959-1960).
- Địa bàn: Nông thôn miền Nam (Bến Tre, Trà Vinh, Tây Nguyên).
- Ví dụ: Phong trào Đồng khởi Bến Tre (1960), du kích tấn công ấp chiến lược, phối hợp với lực lượng chính trị để giải phóng nông thôn.
- Giải thích: Chiến tranh du kích cục bộ là bước đệm để phát triển lực lượng, phá thế kìm kẹp của địch, tạo điều kiện cho các chiến dịch lớn sau này.
1108
18242
1147
cố lên cậu