

Hand : `1` ngày của t~
Ngle : 0h: Ngủ
1h: Ngủ
2h: Ngủ
3h: Ngủ
4h: Ngủ
5h: Ngủ
6h: Ngủ
7h: Dậy , vscn , làm việc nhà
8h: Meet
9h: Meet
10h: Nấu ăn - Meet - ăn sáng
11h: Ăn, rửa đọi - lướt mxh
12h : Ngủ
13h: Ngủ
14h: Dậy lướt mxh - Meet
15h: Meet
16h: Meet - ăn vặt
17h: Nấu ăn - Meet- đi dạo
18h : Tắm - ăn - rửa bát - giặt đồ
19h : Học - meet - mxh - đi lượn
20h : Học - meet - mxh
21h : Học - meet - mxh
22h : Học - meet - mxh - ngủ.
23h : Ngủ
Bảng tin