

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`A.` Phonetics.
`I`
`+)` /ə/ : cinema, neighbour, collect, arrange, badminton, common, favourite, occasion.
`+)` /ɜː/ : bird, surfing, world, prefer, turn, first, learn.
`II`
`1.` `D` ( Phát âm /ə/ còn lại âm /ɜː/ ).
`2.` `C` ( Phát âm /ə/ còn lại âm /ʌ/ ).
`3.` `C` ( Phát âm /ə/ còn lại âm /ɜː/ ).
`4.` `A` ( Phát âm /ɒ/ còn lại âm /ə/ ).
`5.` `B` ( Phát âm /ə/ còn lại âm /ɜː/ ).
`B`
`I`
`+)` collect : old books, coins, stamps.
`+)` do : yoga
`+)` go : camping, jogging, surfing, swimming.
`+)` play : basketball, judo, the guitar
`II`
`1.` watching TV.
`-` Enjoy + V-ing : thích thú/tận hưởng việc làm gì
`2.` gardening
`-` Liek + V-ing/to V nguyên thể : thích làm gì
`-` Gardening ( v ) : làm vườn
`-` S + be + adj + ( for somebody ) + to V nguyên thể : như thế nào để làm gì
`3.` playing football
`-` One's hobby + be + V-ing/danh từ : sở thích của ai là gì/làm gì
`-` Play football : chơi đá bóng
`-` Start to V nguyên thể/V-ing : bắt đầu làm gì
`4.` listening to music
`-` Listen to music ( v ) : nghe nhạc
`-` Like + something : giống như là `->` liệt kê
`-` Many + danh từ đếm được số nhiều : nhiều ...
`-` Kinds of + danh từ/V-ing : loại của ...
`-` Be interested in + V-ing/something : thích thú/quan tâm đến làm gì/cái gì
`5.` making models
`-` Make model : làm mô hình
`-` Hiện tại hoàn thành : S + have/has + V ( ed/PII ) + O
`-` as a hobby : giống như là sở thích
`6.` playing computer games
`-` Lots of + danh từ số nhiều đếm được/không đếm được : nhiều ...
`-` Love + V-ing : yêu thích làm gì
`-` Too much + danh từ số nhiều không đếm được : nhiều
`-` Lead to + something/V nguyên thể : dẫn đến cái gì/làm gì
`7.` painting
`-` Painting ( v ) : vẽ tranh
`-` Need to V nguyên thể : cần làm gì
`8.` swimming
`-` One's favourite + be + V-ing/danh từ : sở thích của ai là gì/làm gì
`-` Want to V nguyên thể : muốn làm gì
`9.` collecting postcards and stamps.
`-` One's hobby + be + V-ing/danh từ : sở thích của ai là gì/làm gì
`-` Collect something : thu thập/sưu tầm cái gì
`10.` taking photos
`-` Take photo ( v ) : chụp ảnh
`-` Love + V-ing : yêu thích làm gì
`III`
`1.` `D`
`-` Sometimes `->` Hiện tại đơn : S + V( s/es ) + O
`-` Play chess : chơi cờ vua
`2.` `C`
`-` Start + V-ing/to V nguyên thể : bắt đầu làm gì
`-` Collect something : thu thập/sưu tầm cái gì
`3.` Không rõ đề
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án+Giải thích các bước giải:
Choose the word whose underlined part is pronounced differently:
D. singer (âm /ŋ/) khác với /ɜː/
B. colour (âm /ʌ/) khác với /ɒ/
D. picture (âm /tʃ/) khác với /b/
C. collect (âm /k/) khác với /b/
D. player (âm /eɪ/) khác với /ɜː/
B. VOCABULARY
I. Match with verb:
collect: postcards and stamps
do: making models
go: swimming, jogging, camping, judo, badminton, tennis, surfing, yoga
play: the guitar, computer games
II. Fill in the blanks:
living room
at the weekend
jogging
swimming
making models
love
a great hobby
gardening
collecting stamps
photography
III. Choose best answer:
B. photos (hobbies liên quan ảnh)
C. collecting (thu thập postcard)
A. playing (chơi hoa hồng trong vườn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin