

"Văn chương bất hủ cổ kim đều viết bằng huyết lệ" ( Lâm Nhữ Đường ). Bằng trải nghiệm văn học của mình, qua tác phẩm " Đọc Tiểu Thanh kí " ( Nguyễn Du ) hãy làm sáng tỏ nhận định trên.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#linh.tit_$
“Văn chương bất hủ cổ kim đều viết bằng huyết lệ” – câu nói của Lâm Ngữ Đường không chỉ là một nhận xét nghệ thuật, mà còn là sự khẳng định giá trị thiêng liêng của văn chương: nó được sinh ra từ nỗi đau, từ giọt lệ rơi xuống trang giấy, từ những linh hồn biết cảm và biết thương. Không có đau thương, văn chương sẽ vô hồn. Không có giằng xé, văn chương sẽ phẳng lặng và trôi tuột khỏi trái tim người đọc. Trong dòng chảy văn học Việt Nam, Nguyễn Du – đại thi hào dân tộc, là minh chứng sống động cho nhận định ấy. Bài thơ “Đọc Tiểu Thanh ký” là tiếng khóc dội về từ quá khứ, đồng vọng những linh hồn tài hoa bạc mệnh, đồng thời là bản di chúc bằng máu lệ mà nhà thơ gửi lại cho hậu thế.
Nguyễn Du viết “Đọc Tiểu Thanh ký” không đơn thuần là cảm hứng ngẫu nhiên khi đọc sách, mà là kết tinh của một trái tim “những điều trông thấy mà đau đớn lòng”. Đó là nỗi đau của một người đọc hiểu được số phận, cảm được nhân tình thế thái. Tiểu Thanh – nhân vật trong câu chuyện xưa, bị ghen ghét, bị đọa đày, đến khi chết đi thơ văn cũng bị đốt. Câu chuyện ấy không chỉ khiến Nguyễn Du xúc động, mà còn là cơ hội để ông nói lên nỗi lòng của chính mình.
“Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư,
Độc điếu song tiền nhất chỉ thư.”
Vườn hoa Tây Hồ – biểu tượng của cái đẹp – giờ đã thành bãi hoang. Trong cảnh tan hoang ấy, còn lại một tập sách nhỏ, gợi nên hình ảnh lẻ loi, cô độc, cũng như linh hồn Tiểu Thanh còn lẩn khuất trong từng trang chữ. Đó là hình ảnh của cái đẹp bị vùi dập, cái tài bị hắt hủi – một nghịch lý đau lòng đã tồn tại suốt bao đời.
Nguyễn Du không dừng lại ở việc thương xót, ông hóa thân vào nhân vật, để đồng cảm sâu sắc:
“Chi phấn hữu thần liên tử hậu,
Văn chương vô mệnh lụy phần dư.”
Phấn son (sắc đẹp) như có linh hồn, vẫn xót thương sau cái chết. Văn chương – dù không có số phận – vẫn bị vạ lây. Hai câu thơ như một tiếng khóc nghẹn ngào: cái đẹp và cái tài – hai phẩm chất đáng tôn vinh nhất của con người – lại chính là nguyên nhân đưa họ đến bất hạnh. Đọc đến đây, ta chợt hiểu ra: văn chương mà tồn tại đến muôn đời không phải là những lời hoa mỹ, mà là những giọt lệ viết bằng tim.
“Bất tri tam bách dư niên hậu,
Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?”
Câu thơ cuối là một nỗi buồn sâu thẳm: Nguyễn Du đã hòa mình vào số phận Tiểu Thanh, để rồi chợt nhìn lại chính mình. Ông tự hỏi, ba trăm năm sau, có ai còn nhỏ lệ vì mình không? Đó không phải là lời than thân, mà là một khát vọng bi tráng: khát vọng về một thứ văn chương còn sống mãi với thời gian, vì đã chạm đến tầng sâu của nhân sinh. Ở đây, Nguyễn Du không viết văn bằng mực, mà bằng máu, bằng nước mắt, bằng linh hồn.
“Đọc Tiểu Thanh ký” là minh chứng cho chân lý của Lâm Ngữ Đường: văn chương đích thực không thể sinh ra từ bình yên. Những tác phẩm bất hủ xưa nay – từ Truyện Kiều, Chinh phụ ngâm, cho đến các bản tình ca Tây phương như “Khúc hát nàng Odette” hay “Những người khốn khổ” của Victor Hugo – đều được viết ra từ trái tim rướm máu. Người viết càng đau, người đọc càng thấu. Càng mất mát, văn chương càng khơi gợi lòng trắc ẩn.
“Văn chương bất hủ cổ kim đều viết bằng huyết lệ” – một nhận định không phải để tô điểm vẻ đẹp của văn học, mà để nhắc ta rằng: chỉ có văn chương sinh ra từ trái tim biết khóc, biết đau, biết yêu thương mới có thể sống vượt thời gian. Nguyễn Du, với “Đọc Tiểu Thanh ký”, đã cho ta thấy: một hồn thơ lớn là người biết đau nỗi đau của người khác. Và vì vậy, ông sống mãi – như chính những giọt máu đã hóa thành chữ nghĩa trong trang thơ của mình.
Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
"Văn chương bất hủ cổ kim đều viết bằng huyết lệ" (Lâm Ngữ Đường) khẳng định rằng những tác phẩm vĩ đại được sinh ra từ nỗi đau, sự trăn trở sâu sắc của người nghệ sĩ. Điều này được thể hiện rõ trong Đọc Tiểu Thanh kí của Nguyễn Du.
`-` "Huyết lệ" trong thơ Nguyễn Du `:`
Khi viếng mộ Tiểu Thanh, một cô gái tài sắc bạc mệnh ở Trung Quốc, Nguyễn Du đã không chỉ thương tiếc cho một cá nhân. Ông đã dùng "huyết" (máu, nỗi đau tột cùng) để đồng cảm với số phận bị vùi dập của nàng, một nỗi đau chung của những kiếp hồng nhan bạc phận dưới chế độ phong kiến. "Lệ" (nước mắt) là sự xót xa cho tài năng bị hủy hoại, và cũng là nỗi lo lắng của chính ông về giá trị của văn chương. Câu thơ "Văn chương vô mệnh luỵ phần dư" (Văn chương không có số mệnh nên còn vương lại sau khi bị đốt) không chỉ nói về thơ Tiểu Thanh mà còn là nỗi trăn trở của Nguyễn Du về số phận của cái đẹp và tài năng trong cuộc đời.
`-`Sức sống bất hủ`:`
Chính sự đồng cảm sâu sắc`,` nỗi trăn trở nhân sinh này đã làm nên "huyết lệ" trong Đọc Tiểu Thanh kí. Tác phẩm không chỉ là lời than thở cho một kiếp người mà còn là tiếng lòng chung cho mọi số phận tài hoa mà bạc mệnh. Nhờ vậy, bài thơ vượt lên trên giới hạn không gian`,` thời gian`,` trở thành một tác phẩm bất hủ, chứng minh rằng những áng văn chương chạm đến trái tim là những áng văn được viết bằng cả tâm hồn và nỗi đau chân thật nhất của người nghệ sĩ.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin