

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
13. animation: Phim hoạt hình
14. traditional: Truyền thống
15. examination: Bài kiểm tra, kỳ thi
16. facility: Cơ sở vật chất, tiện nghi
17. especially: Đặc biệt, nhất là
18. ingredient: Thành phần
19. prosperity: Sự thịnh vượng, giàu có
20. government: Chính phủ
21. electrical: Thuộc về điện
22. positive: Tích cực
34. movie theater: Rạp chiếu phim
35. information: Thông tin
36. motorcycle: Xe máy
37. kilometer: Kilômét (km)
38. American: Người Mỹ, thuộc về nước Mỹ
39. population: Dân số
40. dangerously: Nguy hiểm
41. pedestrian: Người đi bộ
42. excellently: Xuất sắc
43. creativity: Sáng tạo
44. entertaining: Giải trí
45. community: Cộng đồng
46. experience: Kinh nghiệm
47. exhibition: Triển lãm
48. mineral water: Nước khoáng
49. opportunity: Cơ hội
50. inconvenient: Bất tiện
51. preparation: Sự chuẩn bị
52. imagination: Trí tưởng tượng
53. available: Có sẵn
54. disadvantage: Bất lợi
55. negative: Tiêu cực
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án+Giải thích các bước giải:
1. Enviroment
2. Activity
3. Technology
4. Helicopter
5. Supermarket
6. Zebra crossing
7. Documentary
8. Nevertheless
9. Disappointed
10. International
11. Responsibility
12. Communication
13. Animation
14. Traditional
15. Examination
16. Facility
17. Especially
18. Ingredient
19. Prosperity
20. Government
21. Electrical
22. Positive
34. Movie theater
35. Information
36. Motorcycle
37. Kilometer
38. American
39. Popular lesson
40. Dangerously
41. Pedestrian
42. Excellently
43. Creativity
44. Entertaining
45. Community
46. Experience
47. Exhibition
48. Mineral water
49. Opportunity
50. Inconvenient
51. Preparation
52. Imagination
53. Available
54. Disadvantage
55. Negative
Xin câu trả lời hay nhất ạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin