

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`.vacuum cleaner :máy hút bụi
`->`Could you help me vacuum the stairs, Harry?
Sure. Where's the vacuum cleaner?
Dịch:
Harry, cậu có thể giúp mình hút bụi cầu thang được không?
Được thôi. Máy hút bụi đâu rồi?
`2`.telephone : điện thoại
`->`Last night I was sleeping when the telephone rang.
Dịch:Tối qua tôi đang ngủ thì điện thoại reo.
`3`.microwave :lò vi sóng
`->`She reheated the soup in the microwave.
Dịch:Cô ấy hâm nóng súp bằng lò vi sóng.
`4`.toaster : máy nướng bánh mì
`->`A toaster is an electrical device for toasting slices of bread.
Dịch:Máy nướng bánh mì là thiết bị điện dùng để nướng những lát bánh mì.
`5`.hairdryer :máy sấy tóc
`->`You should dry your hair before going to bed.
I know, but my hairdryer has broken down.
Dịch:Cậu nên sấy tóc trước khi đi ngủ.
Tớ biết, nhưng máy sấy tóc của tớ bị hỏng rồi.
`6`.dishwasher :máy rửa bát
`->`May I help with the washing-up?
No, thanks. I have just bought a dishwasher.
Dịch:Tôi có thể giúp rửa bát không?
Không cần đâu, cảm ơn. Tôi vừa mới mua máy rửa bát rồi.
`7`,doorbell :chuông cửa
`->`I rang the doorbell at the door, but there was no answer.
Dịch:Tôi đã bấm chuông cửa nhưng không có ai trả lời.
`8`.sewing machine : máy khâu
`->`Hoa enjoys sewing. She had her mother teach her how to use a sewing machine.
Dịch:Hoa thích may vá. Cô ấy nhờ mẹ dạy cách dùng máy khâu.
Nếu bạn muốn, mình có thể đóng khung lại hoặc
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`1`. vacuum cleaner `->` key word: vacuum
`2`. phone `->` key words: on line, wrong number (on line là trong cuộc điện thoại)
`3`. microwave: lò vi sóng `->` key word: reheat (v): hâm nóng
`4`. toaster `->` key word: electrical device, toaster là một thiết bị điện nhỏ có khe cắm bánh mì
`5`. hair-dryer `->` key word: dry your hair
`6`. washing machine `->` key word: washing-up: rửa bát đĩa, washing machine là máy rửa bát đĩa
`7`. doorbell `->` rang the doorbell: bấm chuông cửa, key word: answer bởi vì có cụm answer the bell/door
`8`. sewing machine: máy khâu `->` key word: sewing: may vá
$#ngocbaodinh1803$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin