

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
s + tobe + v-ing +o
`1` She is eating an apple.
`-`Cô ấy đang ăn một quả táo.
`2` He is waiting for a bus.
`-`Anh ấy đang đợi xe buýt.
`3` They are playing football.
`-`Họ đang chơi bóng đá.
`4` He is lying on the floor.
`-`Anh ấy đang nằm trên sàn.
`5` They are having breakfast.
`-`Họ đang ăn bữa sáng.
`6` She is sitting on the table.
`-`Cô ấy đang ngồi trên bàn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
$#H$
`2` is waiting
`-` wait for sb/sth: đợi ai đó/thứ gì
`3` are playing
`-` play + môn thể thao có bóng
`4` He is lying
`-` lie on sth: nằm trên thứ gì
`5` They are having
`-` have + bữa ăn
`6` She is sitting
`-----`
`@` Hiện tại tiếp diễn
`(+)` S + is/am/are + V-ing
`(-)` S + isn't/am not/aren't + V-ing
`(?)` Is/Am/Are + S + V-ing?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin