

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1,` The children are likely to go swimming tomorrow.
`-` Tobe likely to do sth: có khả năng làm gì ~ will probably
`2,` I can't advise him unless he tells me more about the situation.
`-` If `1`:
If + HTĐ, S + will/can/ should + V-inf +O
`-` Unless `=` If...not : Trừ khi
`3,` Paola was made to sing by her father.
`-` Make sb do sth: Bắt ai đó làm gì đó
`->` Bị động: Tobe made to do sth
`4,` Josh’s mother accused him of breaking her vase.
`-` Accuse sb of doing sth: Buộc tội ai đó làm gì đó
`5,` Those trousers are not big enough for Kate.
`-` Adj + enough
`-` "too small": quá nhỏ `->` không đủ lớn
`-` Big (adj): Lớn
`6,` Harry, would you mind not smoking here?
`-` Would you mind (+not) + V-ing? Bạn phiền (không) làm gì đó không?
`->` Nhờ ai làm gì giúp mình
`7,` How about going for a walk in the woods this afternoon?
`-` Let's + V-inf. Chúng ta hãy..
`=` How about + V-ing? Làm gì đó thì sao?
`->` Rủ ai đó cùng làm gì đó
`8,` You must pay attention to the teacher’s instructions.
`-` "Listen carefully" : lắng nghe cẩn thận ~ tập trung, chú ý
`-` Pay attention ( collocation): Chú ý
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$#H$
`1` are likely to go
`-` be likely + to V: có thể, có khả năng làm gì
`2` unless he tells me more
`@` Câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will + V-inf
`=>` Đảo ngữ câu điều kiện loại 1: Should + S + V-inf, S + will + V-inf
`<=>` Unless + S + V(s/es), S + will + V-inf
`->` Diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
`3` was made to sing by
`-` make + to V: bắt/bảo làm gì
`-` be made + to V: bị bắt/bảo làm gì
`4` accused him of breaking
`-` accuse sb of V-ing: buộc tội ai đó làm gì
`5` are not big enough for
`-` Cấu trúc enough:
`->` S + be + adj + enough + for sb + to V: đủ...cho ai để làm gì
`6` would you mind not smoking
`-` Do/Would you mind (not) V-ing? : bạn có phiền (không) làm gì đó không?
`7` about going for a walk
`-` Let's + V `=` How about + V-ing?
`-` have a walk `=` go for a walk: đi bộ
`8` pay attention to
`-` must + V: phải làm gì
`-` listen carefully: lắng nghe cẩn thận
`-` pay attention to sb/sth: chú ý vào ai đó/thứ gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin