

Viết bài văn phân tích bài thơ "Phận lụa đào dở dang" của nhà thơ Vũ Hùng:
Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ trước gió biết vào chốn nao?
Má hồng phận bạc xiết bao,
Năm canh khắc khoải, dạ nao bồi hồi.
Lời thề non hẹn biển khơi,
Giờ tan như bọt, chơi vơi giữa dòng.
Gấm vóc lầu son lạnh lùng,
Chăn đơn gối chiếc, lệ ròng đêm thâu.
Xuân xanh nay đã úa màu,
Tơ duyên đứt gánh, biết sầu cùng ai?
Nửa đời hương sắc tàn phai,
Thân cò lặn lội, bóng dài hoàng hôn.
Oán than số phận héo hon,
Bi kịch dở dang, lệ mòn tháng năm.
Trách người quân tử bội tâm,
Để thân liễu yếu âm thầm khổ đau.
Ước gì một cánh chim bao,
Đưa em thoát khỏi lao xao cuộc đời.
Nhưng thôi, phận đã an bài,
Ngậm ngùi cam chịu, lệ rơi âm thầm.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
" Thuyền ơi có nhớ bến chăng ?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền . "
Câu ca dao ấy cứ vang vọng như một lời tự sự , một nỗi niềm khắc khoải muôn đời về phận người phụ nữ trong tình yêu và cuộc đời . Thật vậy , thân phận ấy lại càng trở nên ám ảnh hơn qua tác phẩm " Phận lụa đào dở dang " của nhà thơ Vũ Hùng . Bài thơ không chỉ là những vần thơ , mà còn là một tiếng thở dài , một lời than trách cho những cuộc đời đầy bi kịch , những ước mơ tan vỡ và những lời thề non hẹn biển hóa thành bọt nước . Đọc từng câu thơ , ta như chìm vào một nỗi buồn man mác , sâu lắng , cảm nhận được sự bạc bẽo của số phận và sự bội bạc của tình yêu đã vùi dập bao nhiêu phận má hồng trong xã hội cũ .
Bài thơ mở đầu với bức tranh về số phận của người phụ nữ với những hình ảnh ẩn dụ đầy sức gợi . Bốn câu thơ đầu tiên là lời than thở về thân phận mỏng manh , vô định của người phụ nữ trong xã hội phong kiến :
" Thân em như tấm lụa đào ,
Phất phơ trước gió biết vào chốn nao ?
Má hồng phận bạc xiết bao ,
Năm canh khắc khoải , dạ nao bồi hồi . "
Câu thơ " Thân em như tấm lụa đào " mở đầu bằng mô típ quen thuộc trong ca dao , dân ca Việt Nam , so sánh người phụ nữ với những vật mỏng manh , đẹp đẽ nhưng dễ bị tổn thương như " tấm lụa đào " . Màu " lụa đào " gợi lên vẻ đẹp tươi trẻ , duyên dáng của người con gái . Hình ảnh " phất phơ trước gió " nhấn mạnh sự chông chênh , không nơi nương tựa , không có quyền tự quyết định số phận của mình . Câu hỏi tu từ " biết vào chốn nao ? " thể hiện sự hoang mang , bế tắc và lo lắng về tương lai không biết sẽ đi đâu , về đâu . Cụm từ " má hồng " chỉ vẻ đẹp tươi tắn , xuân sắc của người thiếu nữ , nhưng lại đi đôi với " phận bạc " - một số phận hẩm hiu , cay đắng . Từ " xiết bao " diễn tả nỗi xót xa , đau đớn đến tột cùng khi vẻ đẹp thanh xuân không đi đôi với một cuộc đời hạnh phúc . " Năm canh " là thời gian suốt cả đêm , thể hiện sự thao thức , trằn trọc không ngủ được . " Khắc khoải " và " bồi hồi " là những trạng thái cảm xúc của sự day dứt , lo âu không yên , thể hiện nỗi buồn tủi , tiếc nuối và dự cảm chẳng lành về cuộc đời mình . Khổ thơ thứ nhất đã sử dụng các biện pháp nghệ thuật hiệu quả để truyền tải nội dung . Hình ảnh " Thân em như tấm lụa đào " là một so sánh ẩn dụ đặc sắc , vừa gợi lên vẻ đẹp của người con gái , vừa làm nổi bật sự mỏng manh , dễ bị chi phối bởi hoàn cảnh . Cặp từ đối lập " má hồng " ( vẻ đẹp ) đối lập với " phận bạc " ( số phận hẩm hiu ) , tạo nên sự tương phản sâu sắc , làm nổi bật bi kịch của người phụ nữ . Các từ láy như " phất phơ " , " khắc khoải " , " bồi hồi " không chỉ tăng tính nhạc điệu cho câu thơ mà còn gợi tả sinh động trạng thái , cảm xúc bấp bênh , lo lắng , day dứt trong lòng người con gái .
Khổ thơ thứ hai tập trung làm nổi bật sự đổ vỡ của tình yêu và nỗi cô đơn , đau khổ tột cùng của người phụ nữ :
" Lời thề non hẹn biển khơi ,
Giờ tan như bọt , chơi vơi giữa dòng .
Gấm vóc lầu son lạnh lùng ,
Chăn đơn gối chiếc , lệ ròng đêm thâu . "
Hai câu thơ đầu tiên khắc họa một cách đau xót sự tương phản giữa quá khứ tươi đẹp và hiện tại phũ phàng . Câu thơ " Lời thề non hẹn biển khơi " gợi nhắc về những lời thề nguyền sâu nặng , bền chặt như núi non , rộng lớn như biển khơi , tượng trưng cho một tình yêu từng rất lãng mạn và hứa hẹn . Đây là hình ảnh ước lệ quen thuộc trong văn học , thể hiện sự thủy chung son sắt . Câu thơ " Giờ tan như bọt , chơi vơi giữa dòng " so sánh lời thề tan biến như bọt nước , một hình ảnh mong manh , phù du , dễ vỡ . Sự " chơi vơi giữa dòng " thể hiện sự lạc lõng , mất phương hướng , không nơi nương tựa của người phụ nữ khi tình yêu tan vỡ . Nó còn gợi lên sự trôi nổi , bất định của số phận . Hai câu thơ sau đi sâu vào cảm nhận về không gian sống và nỗi đau nội tâm của nhân vật . " Gấm vóc lầu son " là biểu tượng của sự giàu sang , phú quý , một cuộc sống đáng lẽ phải hạnh phúc viên mãn . Tuy nhiên , đi kèm với nó là từ " lạnh lùng " , tạo ra một nghịch lý đầy xót xa . Dù sống trong nhung lụa nhưng người phụ nữ lại cảm thấy trống rỗng , cô độc , không có hơi ấm tình người . Sự lạnh lẽo này không đến từ vật chất mà từ sự thiếu vắng tình yêu . Câu thơ " Chăn đơn gối chiếc , lệ ròng đêm thâu " là hình ảnh trực tiếp nhất , cụ thể nhất thể hiện nỗi cô đơn đến tột cùng . " Chăn đơn gối chiếc " nhấn mạnh sự lẻ loi một mình , không có người bầu bạn sẻ chia . Nỗi đau ấy âm ỉ , kéo dài suốt đêm thâu , đến mức nước mắt " ròng ròng " , không ngừng tuôn chảy , chứng tỏ một nỗi buồn dai dẳng , không thể nguôi ngoai . Khổ thơ thứ hai sử dụng phép đối lập hiệu quả giữa quá khứ ( lời thề non hẹn biển ) và hiện tại ( tan như bọt ) ; giữa sự giàu sang vật chất ( gấm vóc lầu son ) và sự cô đơn , lạnh lẽo trong tâm hồn ( lạnh lùng , chăn đơn gối chiếc ) . Điều đó làm nổi bật bi kịch của người phụ nữ . Hình ảnh " tan như bọt " là một so sánh ẩn dụ giàu sức gợi , diễn tả sự chóng vánh , vô nghĩa của lời hứa hẹn . Các từ ngữ như " chơi vơi " , " lạnh lùng " , " đơn " , " chiếc " , " ròng " được sử dụng khéo léo , góp phần tô đậm nỗi buồn , sự cô độc và trạng thái tuyệt vọng của nhân vật . Giọng điệu buồn bã , day dứt toát lên một không khí trầm buồn , thể hiện sự tiếc nuối cho tình duyên dở dang và nỗi đau khổ triền miên .
Khổ thơ thứ ba tiếp tục khắc họa bi kịch của người phụ nữ với những nỗi đau sâu sắc về tuổi xuân , tình duyên và số phận :
" Xuân xanh nay đã úa màu ,
Tơ duyên đứt gánh , biết sầu cùng ai ?
Nửa đời hương sắc tàn phai ,
Thân cò lặn lội , bóng dài hoàng hôn . "
Câu thơ mở đầu " Xuân xanh nay đã úa màu " trực tiếp thể hiện sự tàn phai của tuổi trẻ , một điều mà người phụ nữ thường rất trân quý . Từ " úa màu " gợi lên hình ảnh của một bông hoa đã héo úa , không còn sức sống và vẻ tươi trẻ . Tiếp đó, câu thơ "Tơ duyên đứt gánh , biết sầu cùng ai ? " cho thấy sự đổ vỡ trong tình duyên , không còn ai để chia sẻ nỗi buồn , nỗi cô đơn tăng lên gấp bội . " Đứt gánh " là một hình ảnh ẩn dụ mạnh mẽ , diễn tả sự tan vỡ , không thể hàn gắn . Câu thơ " Nửa đời hương sắc tàn phai " khẳng định một cách đau xót rằng quãng đời đẹp nhất của người phụ nữ đã trôi qua trong vô vọng , không được hưởng hạnh phúc trọn vẹn . " Hương sắc " là biểu tượng cho vẻ đẹp và sức sống của người phụ nữ , nay đã phai tàn theo thời gian và biến cố . Cuối cùng , hình ảnh " Thân cò lặn lội , bóng dài hoàng hôn " là một ẩn dụ quen thuộc trong văn học dân gian Việt Nam , nói về sự vất vả , lam lũ , đơn độc của người phụ nữ trong cuộc mưu sinh và đối mặt với tuổi xế chiều . " Bóng dài hoàng hôn " gợi lên sự buồn bã , mệt mỏi , và một tương lai không mấy tươi sáng . Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ giàu sức gợi như " tơ duyên đứt gánh " , " thân cò " để diễn tả thân phận mỏng manh , bi kịch của người phụ nữ . Từ " úa màu " ( xuân xanh úa màu ) là một ẩn dụ gợi cảm về sự tàn phai của nhan sắc và tuổi trẻ . Các từ ngữ như " úa màu " , " tàn phai " được sử dụng tinh tế , giúp bộc lộ rõ nét tâm trạng buồn tủi , cô đơn và đau khổ của nhân vật . Khổ thơ duy trì nhịp điệu chậm rãi , buồn bã , góp phần tạo nên không khí u sầu , phù hợp với nội dung than thở về số phận . Vần lưng và vần chân được sử dụng linh hoạt , tạo sự liên kết và tính nhạc cho khổ thơ . Hình ảnh " thân cò lặn lội " là một hình ảnh dân gian quen thuộc trong thơ ca Việt Nam , đặc biệt là ca dao , càng làm tăng thêm sự gần gũi và tính biểu tượng cho nỗi vất vả , cam chịu của người phụ nữ .
Khổ thơ thứ tư là lời oán than trực tiếp , mạnh mẽ nhất của nhân vật trữ tình về số phận và tình cảnh của mình . Khổ thơ này tập trung làm rõ nguyên nhân của nỗi đau khổ và sự day dứt dai dẳng :
" Oán than số phận héo hon ,
Bi kịch dở dang , lệ mòn tháng năm .
Trách người quân tử bội tâm ,
Để thân liễu yếu âm thầm khổ đau . "
Mở đầu bằng câu thơ " Oán than số phận héo hon " và cụm từ " bi kịch dở dang ", tác giả đã khái quát hóa nỗi khổ của người phụ nữ . Từ " héo hon " gợi sự tàn tạ , úa tàn , mất đi sức sống ; còn " bi kịch dở dang " khẳng định cuộc đời họ không trọn vẹn , hạnh phúc chưa kịp đến đã vội tan biến , để lại những dang dở , nuối tiếc khôn nguôi . Nước mắt " lệ mòn tháng năm " diễn tả nỗi đau kéo dài , dai dẳng , dường như không có điểm dừng , ăn mòn cả thời gian và tâm hồn . Điểm nhấn quan trọng của khổ thơ là lời trách móc trực tiếp , đầy chua xót hướng về " người quân tử bội tâm " . Đây là nguyên nhân cốt lõi gây ra bi kịch cho người phụ nữ . Từ " bội tâm " tố cáo sự phụ bạc , phản bội lời thề ước , hứa hẹn của người đàn ông . Chính sự thay lòng đổi dạ này đã đẩy người phụ nữ vào hoàn cảnh đau khổ tột cùng . Cụm từ " thân liễu yếu âm thầm khổ đau " khắc họa rõ nét hình ảnh người phụ nữ yếu đuối , mỏng manh nhưng phải gánh chịu nỗi đau một mình , không thể san sẻ , không thể bộc bạch . Từ " âm thầm " nhấn mạnh sự cô đơn , cam chịu , bởi trong xã hội cũ , người phụ nữ thường phải nén chịu tủi nhục , không dám công khai nỗi khổ của mình . Các từ như " oán than " , " héo hon " , " mòn " , " khổ đau " được sử dụng nhất quán , tạo nên một trường cảm xúc đau buồn , tuyệt vọng . Đặc biệt , " lệ mòn tháng năm " là một hình ảnh giàu sức gợi , thể hiện sự kéo dài , dai dẳng của nỗi buồn . Hình ảnh " Thân liễu yếu " là hình ảnh ước lệ quen thuộc trong văn học cổ , dùng để chỉ người phụ nữ với vẻ ngoài yếu ớt , mảnh mai . Việc sử dụng hình ảnh này làm tăng tính khái quát , đồng thời nhấn mạnh sự bất lực của họ trước số phận và sự phụ bạc . Giọng thơ ở khổ này chuyển từ sự cam chịu , hờn tủi sang sự trách móc thẳng thắn hơn , dù vẫn là nỗi đau âm ỉ . Điều đó cho thấy sự dồn nén cảm xúc đã lên đến đỉnh điểm , buộc người phụ nữ phải cất lên tiếng nói trách cứ .
Khổ thơ cuối cùng là một nốt trầm buồn , gói ghém nỗi tuyệt vọng và sự chấp nhận định mệnh của người phụ nữ trong bài thơ . Khổ thơ này thể hiện rõ sự tuyệt vọng và khát vọng thoát ly nhưng cuối cùng lại rơi vào sự cam chịu , chấp nhận số phận :
" Ước gì một cánh chim bao ,
Đưa em thoát khỏi lao xao cuộc đời .
Nhưng thôi , phận đã an bài ,
Ngậm ngùi cam chịu , lệ rơi âm thầm . "
Hai câu thơ đầu tiên mở ra một ước mơ , một khát vọng mãnh liệt muốn thoát ly khỏi thực tại nghiệt ngã , khỏi những " lao xao " ( những lo toan , khổ đau , phiền muộn ) của cuộc đời . Hình ảnh " cánh chim bao " là một biểu tượng cho sự tự do , bay bổng , không bị ràng buộc . Đó là một ước mơ đẹp đẽ , phi thực tế , thể hiện sự bế tắc cùng cực đến mức chỉ có thể gửi gắm vào những điều hão huyền . Tuy nhiên , ước mơ đó nhanh chóng tan vỡ trước hiện thực phũ phàng . Cụm từ " Nhưng thôi " như một tiếng thở dài , một sự từ bỏ mọi hy vọng . " Phận đã an bài " thể hiện sự bất lực hoàn toàn trước số phận đã được định sẵn , không thể thay đổi . Nỗi đau không được bộc lộ ra ngoài một cách dữ dội mà được nén lại thành sự " ngậm ngùi cam chịu " và " lệ rơi âm thầm " . Nước mắt chảy vào trong , nỗi đau âm ỉ không thể sẻ chia , tô đậm thêm bi kịch của người phụ nữ . Khổ thơ cuối cùng này tuy ngắn gọn nhưng lại rất giàu tính biểu cảm , sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để làm nổi bật tâm trạng nhân vật . Hình ảnh " Cánh chim bao " là hình ảnh ước lệ cho khát vọng tự do , thoát ly khỏi hiện thực . " Lao xao cuộc đời " gợi tả sự xô bồ , phức tạp và đầy đau khổ của cuộc sống . Cụm từ " ước gì " ở đầu khổ thơ thể hiện sự khao khát , trong khi " nhưng thôi " lại biểu thị sự chấp nhận , đối lập giữa khát vọng và hiện thực . Điều đó tạo nên sự tương phản mạnh mẽ , nhấn mạnh bi kịch và sự bất lực của nhân vật . Các từ ngữ như " lao xao " , " an bài " , " ngậm ngùi " , " cam chịu " , " âm thầm " đều là những từ ngữ rất đắt giá , lột tả trọn vẹn tâm trạng buồn bã , tuyệt vọng và cam chịu của người phụ nữ . Nhịp điệu của khổ thơ có phần chậm rãi , như tiếng thở dài , góp phần khắc họa nỗi buồn miên man , dai dẳng . Việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh " lệ rơi âm thầm " không chỉ là kết thúc của khổ thơ mà còn là dấu chấm hết cho mọi hy vọng , mọi khao khát của nhân vật . Nó để lại một dư âm buồn bã , day dứt trong lòng người đọc .
Tóm lại , bài thơ " Phận lụa đào dở dang " là một bức tranh đầy xót xa về bi kịch cuộc đời người phụ nữ trong xã hội phong kiến . Với những hình ảnh ẩn dụ , so sánh quen thuộc nhưng đầy sức gợi , nhà thơ Vũ Hùng đã chạm đến chiều sâu tâm trạng của nhân vật trữ tình , từ nỗi cô đơn , tủi hờn đến sự cam chịu số phận . Bài thơ không chỉ là tiếng lòng ai oán của một cá nhân mà còn là tiếng thở dài chung cho bao số phận " má hồng phận bạc " trong xã hội xưa , để lại ấn tượng sâu sắc và niềm cảm thương da diết trong lòng độc giả .
" Thân em như giếng giữa đàng ,
Người khôn rửa mặt , người phàm rửa chân . "
( Ca dao Việt Nam )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bạn tham khảo:
Bài thơ "Phận lụa đào dở dang" là tiếng lòng đầy ai oán và xót xa của người phụ nữ trong xã hội xưa những người mang số phận mỏng manh, bất hạnh trong tình yêu và cuộc đời. Qua hình ảnh "lụa đào", nhà thơ Vũ Hùng đã khắc họa một phận người nhỏ bé, chịu nhiều tổn thương nhưng vẫn lặng lẽ cam chịu giữa dòng đời nghiệt ngã. Từng câu thơ là một mảnh đời, từng dòng là một nỗi đau sâu kín.
Mở đầu bài thơ, câu thơ đầu tiên, tác giả đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ quen thuộc để gợi lên số phận người phụ nữ:
"Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ trước gió biết vào chốn nao?"
Hình ảnh "lụa đào" vừa gợi vẻ đẹp mềm mại, yêu kiều, vừa mang tính chất mong manh, dễ bị vùi dập. "Phất phơ trước gió" cho thấy cuộc đời của người phụ nữ ấy không do mình làm chủ, trôi nổi, vô định giữa dòng đời. Câu hỏi tu từ "biết vào chốn nao?" vang lên như một tiếng thở dài đầy xót xa và bất lực trước kiếp người nhỏ bé.
Bên cạnh thân phận long đong, người phụ nữ ấy còn chịu nỗi đau tinh thần sâu sắc vì tình yêu tan vỡ:
"Má hồng phận bạc xiết bao,
Năm canh khắc khoải, dạ nao bồi hồi."
"Má hồng" là biểu tượng cho tuổi xuân, cho nét đẹp nữ tính, nhưng đi kèm với đó là "phận bạc" gợi một nghịch lý đau lòng càng đẹp, người phụ nữ càng chịu thiệt thòi. Cụm từ "năm canh khắc khoải" và "dạ nao bồi hồi" gợi nên nỗi cô đơn, thao thức, thương nhớ người xưa trong những đêm dài không ngủ.
Tình yêu, niềm tin từng được gửi gắm trong "lời thề non hẹn biển khơi" cuối cùng lại tan vỡ:
"Giờ tan như bọt, chơi vơi giữa dòng."
Tình yêu ấy mỏng manh như "bọt" có thể tan biến không dấu vết, để lại một tâm hồn "chơi vơi", trống rỗng, bơ vơ, không nơi nương tựa. Người phụ nữ không chỉ mất đi tình yêu, mà còn mất cả điểm tựa tinh thần. Ngay cả khi sống trong cảnh vật sang giàu "gấm vóc lầu son", họ vẫn không tránh khỏi nỗi cô đơn và lạnh lẽo:
"Chăn đơn gối chiếc, lệ ròng đêm thâu."
Cuộc sống vật chất không thể khỏa lấp nỗi trống trải trong tâm hồn. Những giọt nước mắt ròng rã qua đêm cho thấy nỗi cô độc sâu sắc, dai dẳng và âm thầm.
Từng trải qua bao thăng trầm, người phụ nữ ấy nhìn lại cuộc đời mình trong tiếc nuối:
"Xuân xanh nay đã úa màu,
Tơ duyên đứt gánh, biết sầu cùng ai?"
Tuổi xuân trôi qua, duyên phận dở dang. Câu hỏi tu từ "biết sầu cùng ai?" đã vang lên đầy đau đớn một nỗi sầu cô độc không ai chia sẻ, không ai thấu hiểu.
Bằng hình ảnh dân gian quen thuộc, tác giả tiếp tục khắc họa thân phận lam lũ của người phụ nữ:
"Nửa đời hương sắc tàn phai,
Thân cò lặn lội, bóng dài hoàng hôn."
"Thân cò" là hình ảnh của sự tảo tần, vất vả, gắn với hình tượng người mẹ, người vợ suốt đời vì chồng vì con. Nhưng ở đây, nó còn gợi cả nỗi cô đơn, buồn tủi khi cuộc đời về chiều ("bóng dài hoàng hôn") mà vẫn chưa một lần nếm hạnh phúc trọn vẹn.
Nỗi đau ấy dồn nén thành tiếng oán than số phận:
"Oán than số phận héo hon,
Bi kịch dở dang, lệ mòn tháng năm."
Từng tháng năm trôi qua là từng giọt lệ rơi. Bi kịch không chỉ nằm ở việc yêu sai người mà còn nằm ở chỗ không thể thoát ra khỏi thực tại cay nghiệt ấy.
Tác giả không quên lên tiếng tố cáo sự bội bạc của người đàn ông:
"Trách người quân tử bội tâm,
Để thân liễu yếu âm thầm khổ đau."
Câu thơ là lời oán trách nhẹ nhàng mà đầy cay đắng. Người phụ nữ mỏng manh như "liễu yếu" nhưng lại bị bỏ rơi, phải chịu khổ đau trong lặng lẽ.
Dù mang trong mình ước vọng được thoát khỏi thực tại ấy:
"Ước gì một cánh chim bao,
Đưa em thoát khỏi lao xao cuộc đời."
Nhưng cuối cùng, người phụ nữ ấy lại chọn cách cam chịu số phận:
"Nhưng thôi, phận đã an bài,
Ngậm ngùi cam chịu, lệ rơi âm thầm."
Cái kết lặng lẽ khép lại một cuộc đời nhiều đau khổ. "Phận đã an bài" là một lời nói ra đầy bất lực. "Lệ rơi âm thầm" là biểu tượng cho nỗi đau không lời, cho những thân phận cam chịu, hy sinh và lặng lẽ chịu đựng.
Bài thơ "Phận lụa đào dở dang" là bản nhạc buồn về thân phận người phụ nữ xưa, đẹp đẽ nhưng mỏng manh, yêu tha thiết nhưng bị phụ bạc, sống đầy yêu thương nhưng chịu cảnh cô đơn, thiệt thòi. Với ngôn ngữ mượt mà, giàu hình ảnh, Vũ Hùng đã lay động lòng người bằng một nỗi buồn nhân văn sâu sắc, qua đó lên tiếng bênh vực và cảm thông cho một nửa thiệt thòi của thế giới.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin