

bài văn 600 chữ phân tích bài thơ chiếc rổ may của tế hanh
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Nhà thơ Pháp từng nói: “Hãy biết rằng quả tim của ta đang thở than lúc bàn tay đang viết” và “Nhà thơ sẽ không viết một chữ nào nếu toàn thân không rung động.” Thơ ca đích thực không chỉ là lời lẽ đẹp đẽ mà còn là kết tinh của cảm xúc chân thành, là tiếng lòng sâu lắng của trái tim rung lên vì tình người, tình đời. Với tâm hồn nhạy cảm và trái tim luôn hướng về quê hương, gia đình, nhà thơ Tế Hanh đã để lại nhiều vần thơ chan chứa cảm xúc. Tác phẩm “Chiếc rổ may” là một khúc ca thầm lặng nhưng tha thiết về tình mẫu tử, về ký ức tuổi thơ và hình ảnh người mẹ tảo tần bên chiếc rổ may – một hình ảnh dung dị mà xúc động vô cùng.
Tế Hanh là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới và nền thơ ca Việt Nam hiện đại. Ông nổi tiếng từ sớm với bài thơ “Quê hương” viết về làng chài ven biển, thể hiện chất thơ khỏe khoắn, mộc mạc và đậm hồn quê. Thơ Tế Hanh luôn giàu cảm xúc, thường viết bằng sự quan sát tinh tế và trái tim nhạy cảm với con người, quê hương, đặc biệt là gia đình và mẹ. Bài thơ “Chiếc rổ may” được viết khi ông đã trưởng thành, hồi tưởng lại tuổi thơ, qua đó khắc họa chân dung người mẹ lam lũ với hình ảnh chiếc rổ may – biểu tượng của sự chắt chiu và tình thương vô hạn. Bằng thể thơ bốn chữ ngắn gọn, nhịp nhàng và lối miêu tả giàu chất tạo hình, bài thơ là một bài ca ngợi ngào về tình mẫu tử thiêng liêng và ký ức gia đình sâu sắc.
Ngay từ khổ đầu, nhà thơ đã đưa người đọc trở về một khoảnh khắc tuổi thơ đầy xúc động:
“Thuở bé nhiều hôm tôi bỏ chơi,
Cảm thương đứng ngó mẹ tôi ngồi
Và bên chiếc rổ mùi thơm cũ
Như tấm lòng thơm của mẹ tôi.”
Không chạy theo những trò chơi vô tư của trẻ nhỏ, cậu bé “tôi” đã biết dừng lại, biết “cảm thương” – một cảm xúc hiếm thấy ở lứa tuổi non nớt. Điều ấy cho thấy hình ảnh người mẹ ngồi bên chiếc rổ may đã để lại ấn tượng sâu sắc và xúc động đến mức khiến cậu bé phải thổn thức. Hình ảnh “chiếc rổ” tỏa ra “mùi thơm cũ” – đó là mùi của ký ức, của thời gian, cũng là mùi của tình mẹ – thứ tình cảm bền bỉ, âm thầm như hương thơm dịu nhẹ mà sâu thẳm. Mùi thơm ấy được so sánh đầy tinh tế: “Như tấm lòng thơm của mẹ tôi” – một câu thơ giản dị mà xúc động, thể hiện cái nhìn đầy yêu thương và trân trọng của người con dành cho mẹ.
Khổ thơ thứ hai đưa người đọc đến gần hơn với “chiếc rổ may” – không đơn thuần là một vật dụng mà là kết tinh của cả một đời mẹ:
“Lơ thơ chỉ rối sợi con con
Những cái kim hư, hột nút mòn
Tiện tặn để dành trong lọ nhỏ:
Vải lành gói ghém mấy khoanh tròn.”
Tất cả những gì cũ kỹ, nhỏ bé nhất mẹ cũng không vứt đi. Mẹ gom lại, cất giữ cẩn thận như giữ gìn từng giọt thương yêu dành cho con. Cách liệt kê “chỉ rối”, “kim hư”, “hột nút mòn” không chỉ miêu tả cụ thể mà còn gợi nên dáng hình người mẹ tảo tần, tiện tặn và chịu thương chịu khó. chiếc rổ may không chỉ là vật dụng mà trở thành biểu tượng nghệ thuật cho tấm lòng người mẹ – tảo tần, lo toan, kiệm lời mà sâu nặng yêu thương. Mẹ sống vì con, yêu con bằng chính đôi tay âm thầm ấy – và chiếc rổ may trở thành biểu tượng của tình thương tiết kiệm nhưng bền chặt như sợi chỉ không đứt.
Độc giả không khỏi xúc động bởi hình ảnh đôi bàn tay mẹ lặng lẽ đắp từng miếng vá như chất chứa tình yêu thương và tình mẫu tử thiêng liêng:
“Lặng lẽ bàn tay lặng lẽ đưa
Đắp từng miếng vá ấm con thơ:
Những mong đời mẹ, đời con mãi
Gần gũi nhau cùng mối chỉ thưa…”
Cặp từ láy “lặng lẽ” diễn tả sự âm thầm, nhẫn nại của người mẹ. Tình thương không cần nói ra mà được thể hiện qua từng cử chỉ cụ thể: may vá, đắp cho con, mong con luôn được ấm áp, che chở. Mỗi miếng vá mẹ đắp lên áo con là một lần yêu thương được “may lại”, là hơi ấm mẹ trao cho con giữa đời nghèo khó. Câu thơ vừa là ước vọng của người mẹ, vừa là lời nguyện ước của người con – ước mong tình cảm mẹ con luôn gắn bó, bền chặt như những mối chỉ vá áo, tuy thưa mà dẻo dai, không dễ rách rời.
Sau những hồi ức, bài thơ kết lại bằng một hiện thực đầy trăn trở:
“Mẹ ơi! chiếc áo con đã rách.
Con biết làm sao trở lại nhà
Để mẹ vá giùm? Con thấy lạnh
Gió lùa nỗi nhớ thấm vào da.”
Giọng điệu như một tiếng nức nở, là lời gọi từ trong sâu thẳm của tâm hồn. “Chiếc áo rách” lúc này không chỉ là vật chất mà còn là hình ảnh tượng trưng cho sự mất mát, thiếu thốn tình mẹ. Câu thơ “Gió lùa nỗi nhớ thấm vào da” là một sáng tạo thi ca đặc biệt, gợi cảm giác lạnh lẽo của nỗi nhớ mẹ như đang thấm vào từng thớ thịt, từng mạch máu, từng hơi thở của người con đang xa mẹ.
Chiếc rổ may” không chỉ là bài thơ kể lại ký ức tuổi thơ mà còn là một biểu tượng thi ca về tình mẫu tử Việt Nam – tảo tần, kín đáo nhưng vô cùng sâu nặng. Với ngôn ngữ mộc mạc, thể thơ bốn chữ ngắn gọn, giàu nhịp điệu, cùng hình ảnh mang tính biểu tượng cao như “chiếc rổ may”, “mối chỉ thưa”, “mùi thơm cũ”…, Tế Hanh đã vẽ nên bức tranh đời sống giản dị mà xúc động. Ở đó, cái đẹp không nằm ở sự vĩ đại mà ẩn trong từng cử chỉ nhỏ, từng hơi thở đời thường của người mẹ quê lam lũ.
Chiếc rổ may không chỉ là bài thơ kể về mẹ, mà còn là tiếng nói của lòng biết ơn, của nỗi nhớ, của những gì thiêng liêng nhất trong đời mỗi con người – đó là tình mẫu tử. Giữa guồng quay hiện đại, nơi tình cảm đôi khi bị che mờ bởi vật chất và tốc độ, bài thơ như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: hãy quay về với những điều giản dị mà bền lâu – vòng tay mẹ, góc bếp cũ, mùi thơm áo vá. Khi áo đã rách, người ta mới thấm thía giá trị của những miếng vá ngày xưa. Khi xa mẹ, ta mới hiểu hết sức nặng của một tiếng gọi “Mẹ ơi!” Bởi thế, Chiếc rổ may không chỉ là một bài thơ – nó là nơi trở về của tâm hồn, là mái nhà ấm áp cho những đứa con đã lớn nhưng vẫn cần được chở che.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin