

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
KTTT
$\text S + like/love/enjoy/hate + V-ing$
$\text preposition + V-ing$
$ \text I + don't + like + V-ing$
(1) love traveling: Theo sau động từ $love$ $\rightarrow$ Traveling.
(2) like seeing: Theo sau động từ like $\rightarrow$ seeing.
(3) trying: Cấu trúc song song với "seeing" (`ike seeing... and trying...).
(4) love taking: Theo sau động từ love $\rightarrow$ taking.
(5) love going: Theo sau động từ love $\rightarrow$ going.
(6) don't like flying: Dạng phủ định của "I like flying" $\rightarrow$ I don't like flying.
(7) hate sitting: Theo sau động từ hate $\rightarrow$ sitting.
(8) reading: Theo sau giới từ by $\rightarrow$ reading.
(9) listening: Cấu trúc song song với "reading" (by reading... and listening...).
(10) love going: Theo sau động từ `love` $\rightarrow$ going.
(11) watching: Cấu trúc song song với "going" (love going... and watching...).
(12) enjoy being: Theo sau động từ enjoy $\rightarrow$ being.
(13) hate coming: Theo sau động từ hate $\rightarrow$ coming.
(14) getting: Cấu trúc song song với "coming" (hate coming... and getting...).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$#Coldguy63$
`1`. love travelling.
`2`. like seeing.
`3`. trying.
`4`. love taking.
`5`. love going.
`6`. don't like flying.
`7`. hate sitting.
`8`. reading.
`9`. listening.
`10`. love going.
`11`. watching.
`12`. enjoy being.
`13`. hate coming.
`14`. getting.
`--------`
`@` Giải thích `:`
`-)` Các câu `3`, `9`, `11`, `14` `→` cấu trúc song song với động từ trước.
`(`S `+` like(s)`/`love(s)`/`... `+` V`-`ing `+` O, V`-`ing `+` O`)`.
`-)` Câu `8` `→` sau "by" chia V`-`ing.
`-)` Các câu còn lại `→` chủ yếu chia V`-`ing do đứng sau "like"`/`"love"`/`"enjoy"`/`"hate".
`--------`
`-)` S `+` like(s)`/`love(s)`/`adore(s)`/`enjoy(s) `+` V`-`ing `+` O `:` Ai đó thích làm một việc gì đó.
`-)` S `+` dislike(s)`/`hate(s)`/`... `+` V`-`ing `+` O `:` Ai đó ghét làm một việc gì đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin