

giúp mình với ạ thanks
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` @ 250114 `
` 1. ` work
` 2. ` belongs
` 3. ` Is ` - ` begining
` 4. ` get ` - ` rises
` 5. ` is ` - ` calls
` 6. ` have
` 7. ` speaks
` 8. ` opens ` - ` finishes
` 9. ` Is Minh watering
` 10. ` does ` - ` belong
` 11. ` is skipping
` 12. ` do
` 13. ` has
` 14. ` play
` 16. ` doesn't have
` 17. ` dislike
` 18. ` is writting
` 19. ` don't do
` 20. ` plays
` 21. ` goes
` 22. ` Are ` - ` celebrating
` 23. ` don't like
` 24. ` rains ` - ` is raining
` 25. ` returns
` 26. ` is sitting
` 27. ` is coming
` -------- `
` *** ` HTTD:
` (+) ` S + be + V-ing
` (-) ` S + be + not + V-ing
` (?) ` be + S + V-ing?
` (wh): ` Wh (ques) + tobe + S + V-ing
` *** ` Cách dùng
` - ` Hành động diễn ra tại thời điểm nói.
` - ` Hành động sắp xảy ra ở tương lai gần
` - ` Diễn tả sự bực bội, khó chịu
` - ` Diễn tả thay đổi, phát triển hơn trước.
` *** ` DHNB:
` + ` now, at the moment,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`(` Trong bài có cả thì Hiện tại tiếp diễn `)`
`1`. work
`2`. belongs
`3`. Is - begining
`4`. get - rises
`5`. is - calls
`6`. have
`7`. speaks
`8`. opens - finishes
`9`. Is Minh watering
`10`. does - belong
`11`. is skipping
`12`. do
`13`. has
`14`. play
`16`. doesn't have
`17`. dislike
`18`. is writting
`19`. don't do
`20`. plays
`21`. goes
`22`. Are - celebrating
`23`. don't like
`24`. rains - is raining
`25`. returns
`26`. is sitting
`27`. is coming
`-----------------------`
`@` HTĐ
`***` Công thức V tobe
`(+)` S + am/is/are + ...
`(-)` S + am/is/are + not + ...
`(?)` Am/is/are + S + ... ?
`***` Công thức V thường
`(+)` S + V(s/es)
`(-)` S + don't/doesn't + V(bare) + O
`(?)` Do/does + S + V(bare) + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen, lặp lại ( I learn English on Monday )
`-` Diễn tả sự thật ( The Earth goes around the Sun )
`-` Diễn tả 1 kế hoạch, lịch trình ( The train leaves at 10 p.m tomorrow )
`***` Dấu hiệu
`-` Trạng từ chỉ tần suất ( always, usually,... )
`-` Số lần : once, twice, three times,...
`-` Chỉ sự lặp đi lặp lại : everyday, everyweek,...
`---`
`-` tobe + adv chỉ tần suất
`-` adv chỉ tần suất + V
`---`
`@` V thường
`-` N(số ít) : he/she/it/... + does/doesn't/V(s/es)
`-` N(số nhiều) : I/we/you/they/... + do/don't/V(bare)
`---`
`@` V tobe
`-` N(số ít) : he/she/it/... + is
`-` N(số nhiều) : we/you/they/... + are
`-` I + am
`-----------------------`
`@` HTTD
`***` Công thức
`(+)` S + am/is/are + V-ing + O
`(-)` S + am/is/are + not + V-ing + O
`(?)` Am/is/are + S + V-ing + O?
`***` Cách dùng
`-` Diễn tả hành động đang xảy ra ( She is drinking tea now )
`-` Thu hút sự chú ý `->` hành động đang xảy ra ( Look! The baby is crying )
`-` Dự định, kế hoạch, khả năng cao xảy ra ( He is coming tomorrow )
`***` Dấu hiệu : Trạng từ chỉ thời gian ( now, at present, at the moment, at this time... ), Trong các câu có động từ : Look, Watch,... đi kèm dấu `!`
`---`
`@` V tobe
`-` N(số ít) : he/she/it/... + is
`-` N(số nhiều) : we/you/they/... + are
`-` I + am
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6077
78343
1798
Vs lại được nhiều người khen
4108
16927
3807
=))) t biết t vậy mà
4108
16927
3807
- nín đi m, đừng khơi mào quá khứ đó nữa=)) nói tí t chui lỗ
6077
78343
1798
giờ nhớ ch nè=)))))))
4108
16927
3807
- nhớ r á
6077
78343
1798
=))))))
6077
78343
1798
=))) t biết t vậy mà `-` ủa
1580
271
288
=))