Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`ttcolor[red][-]``ttcolor[pink][g]``ttcolor[][w]``ttcolor[pink][e]``ttcolor[][n]``ttcolor[red][-]`
`=> Ans:`
`7`. She seldom cries
`@` seldom" hiếm khi
`@` she `-` cô ấy, số ít nên cry đổi y thành ies
`8`. My father never plays piano
`@` never: không bao giờ
`***` Father `-` bố , số ít nên đọng từ play chia có 's'
Công thức thì hiện tại đơn
`->` Dùng để miêu tả việc lặp đi lặp lại, một thói quen
(`+`) S + V(s/es)
(`−`) S + don't/doesn't + V-inf
( `?` ) Do/does + S + V-inf....?
`***` Dấu hiệu nhận biết: always, sometimes, usually,..
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` bb7. to ` She seldom cries.
` - DHNB : ` seldom (Thì HTĐ)
` - ` Ngôi "She" `=>` Động từ chia theo V`(-s``/es) `
` bb8. to ` My father never plays soccer.
` - DHNB : ` never (Thì HTĐ)
` - ` "My father" `=> ` Dạng số ít `->` Động từ chia theo V`(-s``/es) `
` ---------- `
` *** ` CT Thì HTĐ
` @ ` Với V thường
` (+) ` S `+` V`(-s``/es) +` O
` @ ` Trong đó :
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` V`-`inf
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` V`(-s``/es) `
` (-) ` S `+` (TĐT) do `/` does `+` not `+` V`-`inf `+` O
` @ ` Trong đó :
Do not `=` don’t
Does not `=` doesn’t
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` Do not
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` Does not
` (?) ` (TĐT)Do `/` Does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` (TĐT)do `/` does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
633
16214
437
chăm thế
633
16214
437
bt lên bnh roi ko
633
16214
437
51/100
3465
42242
3030
đại đại thôi, sáng mai e nốt đoàn, mà a bảo a ngủ roi con gii :)
633
16214
437
hihi