

mn viết giúp e các từ vựng liên quan đến AI và truền thống , bản sắc dân tọc hay gặp trong đề thi vào 10 với ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Từ vựng về truyền thống bản sắc dân tộc `:`
Traditional : thuộc truyền thống
Tradition : Truyền thống
Custom : Phong tục
Ceremonial : Nghi thức
Handicraft : Đồ thủ công mỹ nghệ
Sacred : Linh thiêng
Ceremony : nghi thức , nghi lễ
Ancestor : tổ tiên
worshipping : thờ cúng
wedding : đám cưới
culture : văn hóa
cultural (Adj) : thuộc văn hóa
local : địa phương
custom : phong tục
Symbol (n) : biểu tượng
folk (Adj ) : thuộc giân dan
ethnic group : dân tộc
Từ về AI `:`
Robot
Face recognition : sự nhận diện khuôn mặt
intelligence : sự thông minh
Science-fiction : KHVT
Incredible : đáng kinh ngạc
Space travel : du hành ko gian
Electronic : điện tử
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3440
41942
3023
ngta thi vào 10 cậu ơi?
3061
434
2246
ựa thì từ khó từ dễ mà :vvv
3061
434
2246
t lm đề `10` ko chuyên thấy từ cx cơ bản mà
3440
41942
3023
c lớp mấy?
3061
434
2246
năm nay l9
3440
41942
3023
=))
3440
41942
3023
riu ha, tưởng l7 :)
3061
434
2246
:o