Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. A
polluted (a) ô nhiễm >< clean (a) sạch sẽ
2. A
start (v) bắt đâu >< stop (v) dừng lại
3. B /id/ - /d/
4. D /ʌ/ - /aʊ/
5. A
Clause + so + clause: vì vậy
6. A
agree + to V: đồng ý
7. B
look for (phr.v) tìm kiếm → một người không có ràng buộc gia đình
8. B
N (vật) + which + V / S+ V
9. D
mustn't + V1: không được làm gì (mang tính bắt buộc)
10. D
HTHT + since + QKĐ
HTHT: S + has/have + (not) + V3/ed
11. C
Clause + so that / in order that + clause: mệnh đề chỉ mục đích
12. C
The + ss hơn + S + V, the + ss hơn + S+ V : ss đồng tiến
the + short-adj + ER
the more + long-adj
13. C
làm việc quá vất vả, chăm chỉ → burnout (n) kiệt sức
14. C
If 1: If + HTĐ, S + will/can/shall .. + V1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin