

Lời bài hát: See you later, aligator.
Dịch sang tiếng việt luôn ạ.
Help với.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#Ngle$
$#Candy$
`-` Bản Dịch `-` Việt `:`
Gặp lại sau nhé, cá sấu,
Một lát nữa thôi, cá sấu,
Hôn gió nào, sứa.
Ôm nào, bọ rùa,
Hẹn gặp lại sớm nhé, khỉ đầu chó to lớn,
Ra khỏi cửa, khủng long,
Bảo trọng nhé, gấu Bắc Cực,
Vẫy tay chào tạm biệt nhé, bướm.
Hẹn gặp lại sau nhé, cá sấu
Lát nữa thôi, cá sấu
Tạm biệt nhé, bướm
Cũng phải nhìn kangaroo thôi
Đến lúc đi trâu rồi
Ôm nào, bọ rùa
Hôn gió nào, sứa
Giống như con mèo béo vậy
Cung chào nào, bò sữa
Hẹn gặp lại sớm nhé, khỉ đầu chó
Ra khỏi cửa, khủng long
Bảo trọng nhé, gấu Bắc Cực
`-----`
`-` Bản Anh `-` Gốc `:`
See you later, alligator,
After while, crocodile,
Blow a kiss, jellyfish.
Give a hug, ladybug,
See you soon, big baboon,
Out the door, dino- saur,
Take care, polar bear,
Wave goodbye, butterfly.
See You Later Alligator
In awhile crocodile
Bye bye butterfly
Too ta loo kangaroo
Time to go buffalo
Give a hug ladybug
Blow a kiss jellyfish
Just like that fat cat
Take a bow milk cow
See you soon baboon
Out the door, dino- saur
Taking care, polar bear
`-----`
`-` Tên bài hát `:` See you later`,` aligator`.`
`***` Trans `:` Hẹn gặp lại sau `,` cá sấu `.`
`-` See `(v) :` nhìn `,` xem `,` thấy `,…`
`-` you `(` S`-` chủ từ `):` bạn `.`
`-` later `:` sau `.`
`-` See you later `:` Hẹn gặp lại sau `(` Câu phổ biến `).`
`-` aligator `=` crocodile `(n):` con cá sâu `-` tắt là ` :` cá sấu `.`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin