Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
`1)` horrendous (tính từ): kinh khủng, khủng khiếp
– Hơn hai mươi người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn kinh hoàng đó.
(Over twenty people lost their lives in the horrendous accident.)
`2)` collide (động từ): va chạm, đâm vào
– Con tàu đã va chạm với một con tàu khác trong làn sương mù dày đặc.
(The boat collided with another ship in the dense fog.)
`3)` tomb (danh từ): mộ, lăng mộ
– Ngôi mộ của người lính vô danh được chôn trên ngọn đồi đằng kia.
(The tomb of the unknown soldier is buried on the hill over there.)
`4)` engulf (động từ): bao trùm, nhấn chìm
– Khói từ đám cháy đã bao trùm toàn bộ ngôi nhà.
(The smoke from the fire engulfed the entire house.)
`5)` to be unfolded (động từ bị động): được hé lộ, được tiết lộ
– Sự thật về vụ việc đã được hé lộ sau những cuộc phỏng vấn sâu rộng với các nhân chứng.
(The true facts of the case were unfolded after extensive interviews with witnesses.)
`6)` attic (danh từ): gác mái
– Chúng tôi cất quà ở gác mái cho đến đêm Giáng sinh để lũ trẻ không tìm thấy.
(We keep our presents in the attic until Christmas Eve so the kids won’t find them.)
`7)` recount (động từ): kể lại, thuật lại
– Cha tôi thường kể lại những kỷ niệm giáng sinh thời ông còn nhỏ.
(My father used to recount his Christmas memories when I was a child.)
`8)` charity (danh từ): lòng nhân ái, lòng bác ái
– Chúng ta nên thể hiện lòng nhân ái với những người kém may mắn quanh năm.
(We should show acts of charity to those less fortunate throughout the year.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`impact``o``rpjb.`
`*` Horrendous `(``ttcolor[][adjective]``)`: Khủng khiếp.
`-` Over twenty people lost their lives in the `ttcolor[][ho]ttcolor[][rrendous]` accident.
`->` Hơn `20` người đã thiệt mạng trong vụ tai nạn khủng khiếp.
`*` Collide `(``ttcolor[][verb]``)`: Va chạm, đâm vào.
`-` The boat `ttcolor[][collided]` with another ship in the dense fog.
`->` Con thuyền va chạm với một con tàu khác trong sương mù dày đặc.
`*` Tomb `(``ttcolor[][noun]``)`: Mộ, nơi chôn cất người chết.
`-` The `ttcolor[][t]ttcolor[][omb]` of the unknown soldier is buried on the hill over there.
`->` Mộ của người lính vô danh được chôn cất trên đồi kia.
`*` Engulf `(``ttcolor[][verb]``)`: Bao vây, nhấn chìm.
`-` The smoke from the fire `ttcolor[][engu]ttcolor[][lfed]` the entire house.
`->` Khói từ đám cháy bao trùm toàn bộ ngôi nhà.
`*` To be unfolded `(``ttcolor[][verb]``)`: Được tiết lộ, được bày tỏ, được khám phá.
`-` The true facts of the case were `ttcolor[][unfolded]` after extensive interviews with witnesses.
`->` Những sự thật về vụ việc được tiết lộ sau những cuộc phỏng vấn mở rộng với nhân chứng.
`*` Attic `(``ttcolor[][noun]``)`: Gác mái, không gian giữa trần nhà và mái nhà.
`-` We keep our presents in the `ttcolor[][at]ttcolor[][tic]` until Christmas Eve so the kids won’t find them.
`->` Chúng tôi giữ quà tặng trên gác mái cho đến đêm Giáng sinh để bọn trẻ không tìm thấy.
`*` Recount `(``ttcolor[][verb]``)`: Kể lại, thuật lại.
`-` My father used to `ttcolor[][recount]` his Christmas memories when I was a child.
`->` Bố tôi thường kể lại những ký ức về Giáng sinh khi tôi còn là một đứa trẻ.
`*` Charity `(``ttcolor[][noun]``)`: Lòng nhân ái.
`-` We should show acts of `ttcolor[][charity]` to those less fortunate throughout the year.
`->` Chúng ta nên thể hiện lòng nhân ái với những người kém may mắn trong suốt cả năm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin