

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1)` visiting
love + Ving `:` yêu thích làm gì
`2)` getting up
be used to + ving `:` đã quen với việc gì
`3)` to buy
agree to V(bare) `:` đồng ý làm gì
`4)` Swimming
Động từ thêm đuôi ing để làm chủ ngữ trong câu
`5)` to sell
decide to + V(bare) `:` quyết định làm gì
`6)` doing
be busy + Ving `:` bận làm gì
`7)` to apologise
make somebody to do something `:` bắt ai đó làm gì
`8)` hiking
went hiking `:` đi bộ đường dài
`9)` go
let somebody do something `:` cho phép ai làm gì
`10)` shopping
spent money/time...... + Ving
`11)` to visit
S + would love to + V(bare) `:` thích làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` bb1. to ` visiting
` - ` CT Động từ chỉ sự yêu thích : S `+` Like(s) `/` Love(s) `/`Hate(s) `/` Enjoy(s) `/... + ` V`-`ing `/` N
` bb2. to ` getting up
` - ` CT Be Used to : S `+` be `+` used to `+` V-ing `/` Noun : Đã quen với việc gì `/` điều gì
` -> ` Diễn tả ai đó đã từng làm `1` việc gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn lạ lẫm với việc đó nữa
` bb3. to ` to buy
` - ` CT Agree : S `+` agree to `+` N `/` V`-`ing : Đồng ý cái gì đó `/` thực hiện việc gì đó
` bb4. to ` Swimming
` - ` Động từ đứng đầu câu : V-ing `… +` V số ít.
` bb5. to ` to sell
` - ` CT Decide : Decide `+` to V : Quyết định làm điều gì (Sau khi đã suy nghĩ cẩn thận, kỹ càng)
` bb6. to ` doing
` - DHNB : ` at the moment
` - ` CT Thì HTTD :
` (+) ` S `+` Tobe(Is `/` Am `/` Are) `+` V`-`ing
` S = ` I `+` am `+` V`-`ing
` S = ` He `/` she `/` it `/` N số ít `/` N không đếm được `+` is `+` V`-`ing
` S = ` You `/` we `/` they `/` N số nhiều `+` are `+` V`-`ing
` bb7. to ` apologise
` - ` CT Make : S `+` make `+` O `+` V`-`inf : Yêu cầu ai đó làm gì
` - ` CT Apologise : Apologise `+` (O `-` to sb) `+` for sth `/` doing sth : Xin lỗi ai đó vì điều gì đó
` -> ` Thể hiện sự xin lỗi về hành động của người nói hoặc người viết (For `+` V`-`ing)
` -> ` Thể hiện sự xin lỗi về một sự việc nào đó xảy ra. (For `+` N)
` bb8. to ` hiking
` - DHNB : ` yesterday
` @ ` Với V thường :
` (+) ` S `+` V2`/-` ed `+` O
` - ` hiking(n) : đi bộ đường dài, dã ngoại
` bb9. to ` go
` - ` Let `+` O `+` V : Cho phép ai làm gì.
` bb10. to ` shopping
` - ` CT : Spend `+` time `/` money `+` V`-`ing `/` N: Dành thời gian `/` tiền bạc cho cái gì
` bb11. to ` to visit
` - ` CT Would like : S `+` would like to `+` V
` -> ` Would love to V
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
64
1052
103
cảm ơn bạn nhiều nhoaaa
3061
434
2246
yep
2547
2217
651
xem lại gt 11 kìa b
3061
434
2246
thanks