Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`impact``o``rpjb.`
`***` Match:
`1.` Break a habit: Phá vỡ một thói quen.
`2.` Raise a question: Đặt một câu hỏi.
`3.` Give permission: Cho phép.
`4.` Lose control: Mất kiểm soát.
`5.` Hold a grudge: Nắm giữ một sự oán giận.
`6.` Bear responsibility: Chịu trách nhiệm.
`7.` Set an example: Đặt một ví dụ.
`8.` Reach a decision: Đạt được một quyết định.
`9.` Miss the deadline: Lỡ hạn chót.
`10.` Pay attention: Chú ý.
`***` Fill:
`1.` pay attention.
`-` Câu điều kiện loại `1:`
`->` If + S + V(s,es), S + will`/`modal verbs + V + O.
`-` Dịch: Nếu bạn muốn thành công ở trường, bạn phải chú ý trong lớp học và ghi chép tốt.
`2.` hold a grudge.
`-` Mệnh đề chỉ nhượng bộ:
`->` Although`/`Though`/`Even though + clause, clause.
`<=>` Despite`/`In spite of + N`/`Nphr`/`V-ing, clause.
`-` Dịch: Mặc dù họ đã tranh cãi nhiều năm trước, cô ấy vẫn dường như giữ mối hận thù với anh ta.
`3.` miss the deadline.
`-` DHNB: last night.
`->` QKD: `(+)` S + V2/ed + O.
`-` Forget to do sth: Quên làm gì đó.
`-` Dịch: Tôi quên nộp biểu mẫu tối qua và bây giờ tôi sẽ lỡ hạn chót.
`4.` set an example.
`-` Ai nên làm thứ gì đó.
`->` S + should + V-inf + O.
`-` Dịch: Giáo viên luôn nên làm gương cho học sinh của mình thông qua hành động của họ.
`5.` raise a question.
`-` Trước khi làm gì đó, làm gì đó.
`->` Before + S + V + O, S + V + O.
`-` Dịch: Trước khi chúng ta bắt đầu cuộc họp, tôi muốn đặt câu hỏi về việc cắt giảm ngân sách.
`6.` lose control.
`-` QKD: `(+)` S + V2/ed + O.
`-` Struggle to do sth: Gặp khó khăn khi làm gì đó.
`-` Dịch: Anh ấy gặp khó khăn khi mất kiểm soát khi đám đông trở nên quá ồn ào.
`7.` break a habit.
`-` Need to do sth: Cần làm gì đó.
`-` Stop + V-ing: Dừng hẳn làm một việc gì đó.
`-` Dịch: Bạn cần phải bỏ thói quen hút thuốc và ngừng hút hoàn toàn.
`8.` give permission.
`-` Agree to do sth: Đồng ý làm gì đó.
`-` Dịch: Cha mẹ tôi cuối cùng đã đồng ý cho phép tôi tham gia trại hè.
`9.` reach a decision.
`-` HTHT: `(+)` S + have/has + V3/Vpp + O.
`-` Dịch: Ủy ban vẫn chưa đưa ra quyết định về danh sách ứng viên cuối cùng.
`10.` bear responsibility.
`-` Phải làm gì đó.
`->` S + must + V-inf + O.
`-` Dịch: Là một nhà lãnh đạo, bạn phải chịu trách nhiệm về kết quả hành động của đội ngũ của mình.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
139
5039
331
điểm đẹp vậy
3026
56610
1736
hold the coffee, tí phá th ạ.
2843
14715
799
xem lại bài nha m
3026
56610
1736
kê m.
3026
56610
1736
câu 6 hã m.
2843
14715
799
xem lại hết ý m
2843
14715
799
đáp án t cho trên r á.
3026
56610
1736
thế sai 6 r.