

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Part 4: 19B - 20A - 21B - 22C - 23B - 24C
`-` Giải thích:
`19)` - Cụm cố định: take part in = tham gia vào
`20)` - on television `->` Người ta xem olympic trên TV -> dùng "watch"
`21)` more than 2,000 years ago
`+)` "ago" dùng nói về 1 thời điểm cách hiện tại bao lâu.
`+)` since + mốc thời gian cụ thể
`22)` changes from year to year = thay đổi theo từng năm
`23)` The Winter Olympic sports = Thế vận hội mùa đông
`=>` Snowboarding = trượt ván tuyết.
`24)` Personal and team success = thành công cá nhân và tập thể.
`-` Part 5:
`25)` going
`+)` Cấu trúc: be going to + V (diễn tả dự định trong tương lai)
`26)` has
`27)` lots
`+` lost of + N số nhiều (lots of photographs)
`28)` a
`+)` Such + a/an + N đếm được số ít
`=>` such a shame
`29)` as
`+)` as well = cũng vật
`30)` here
`+)` Wish you were here = Ước gì bạn đang ở đây.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
` 19. B`
` -` take part in st: tham gia vào cái gì
` 20. A`
` -` watch TV: xem TV
` 21. B`
` -` khoảng thời gian + ago: chỉ thời gian trong quá khứ (qkđ)
` 22. C`
` -` change (v): thay đổi
` -` from years to years: qua từng năm
` 23. B`
` -` thế vận hội thể thao mùa đông
` ->` snowboarding (n): trượt tuyết
` 24. C`
` -` success (n): thành công
` 25`. going
` -` be going to ` (+)` S + is/am/are + going to + V-inf
` 26`. has
` -` S + have/has (got) st
` 27`. lots
` -` lots of/a lot of + N(số nhiều)
` 28`. a
` -` such a/an + N
` -` shame (n): sự xấu hổ
` 29`. as
` -` as well: cũng
` 30`. here
` -` Ước gì bạn đang ở đây
` -` Câu điều ước loại ` 2`: S + wish (that) + S + V-ed/were ....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
0
127
0
cảm ơn bạn ạ