

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`11.` develop (v) phát triển
`-` Wh_question + did + S + Vo...?
`12.` depressing (adj) làm thất vọng, chán nản
`-` quite + Adj/Adv `:` khá..
`-` ở đây cần 1 Adj để bổ nghĩa cho "the gallery"
`13.` length (n) chiều dài
`-` inche in + N (đơn vị đo chiều dài "roots")
`14.` completely (adv) hoàn toàn
`-` cần 1 Adv (completely) để bổ nghĩa cho V (destroyed)
`----------`
`15.` working
`-` S + spend + (time) + V_ing `=` It take/took sb + (time) + to Vo `:` ai mất bao lâu để làm gì...
`16.` are playing
`-` HTTD: S + am/is/are + V_ing (dấu hiệu "at the moment")
`-` hành động đag xảy ra
`17.` arrived
`-` "I think" là 1 hđ xảy ra ở hiện tại nhưng " he arrive around 8 o'clock" đã xảy ra ở 1 thời điểm cụ thể trong qk
`-` QKĐ: S + V2/Ved...
`18.` receiving
`-` deny + V_ing `:` từ chối làm gì...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`\color{#145277}{N}\color{#246483}{a}\color{#34768F} {e}\color{#44889B}{u}\color{#539AA7}{n}`
`11.` develop (v) `:` phát triển
`-` QKĐ `:` WH-words `+` did `+` S `+` V_bare
`12.` depressing (adj) `:` buồn chán
`-` quite `+` adj
`-` adj-ing `:` miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng
`13.` length (n) `:` chiều dài
`-` in `+` N
`14.` completely (adv) `:` hoàn toàn
`-` adv `+` V
`-` Bị động QKĐ `:` S `+` was `/` were `+` V3/ed
`15.` woking
`-` spend time `+` V_ing `:` dành thời gian làm gì
`-` part time `:` công việc làm thêm
`16.` are playing
`-` DHNB `:` at the moment
`->` Thì HTTD `:` S `+` am `/` is `/` are `+` V_ing
`17.` arrived
`-` DHNB `:` around 8 o'clock (mốc thời gian ở quá khứ)
`->` Thì QKĐ `:` S `+` V2/ed
`18.` receiving
`-` deny `+` V_ing `:` phủ nhận làm gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
66
419
45
nhận em vào làm phó i
728
11651
1318
cj ơi cho e rời nhóm đầu tháng `7` e vào lại đc hom cj`?` Tại e tính cày hè í `<333`
1364
12455
1187
oki
599
99
365
chj oi còn onl kh cho em vào với😋😋