

giúp em với ạaaaaaaaaaaaaaaaaaa
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1)` curious
`-` boy: danh từ
`=>` curious: tính từ (tò mò)
`2)` easily
`-` cần trạng từ bổ nghĩa cho "have done"
`=>` easily - 1 cách dễ dàng
`3)` silent
`-` Keep + adj
`=>` silent (im lặng)
`4)` careful
`-` Tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ "you"
`=>` Be careful in your work! = Hãy cẩn thận trong công việc của bạn.
`5)` slowly
`-` Trạng từ bổ nghĩa cho động từ "passes"
`=>` slowly = một cách chậm rãi
`-` Câu: Time passes slowly when you are alone = Thời gian trôi 1 cách chậm rãi khi bạn ở 1 mình
`6)` drives
`-` He: ngôi thứ 3 số ít
`=>` Động từ chia thì hiện tại đơn là Vs/es (drives)
`7)` commercial = thuộc về thương mại
`-` Tính từ bổ nghĩa cho danh từ "center" (adj + N)
`=>` Câu: Thành phố HCM là 1 trung tâm thương mại quan trọng
`8)` weekly
`+)` weekly (adj/adv) + N (newspaper)
`9)` difficult
`+)` Động từ "seems" + adj
`10)` choice
`+)` good (adj) + N (choice = sự lựa chọn)
`11)` recently
`+)` Trạng từ "recently = gần đây" bổ nghĩa cho động từ "has bought"
`12)` expensive
`+)` Câu cảm thán: How + adj + S + V!
`=>` How expensive the dress is = Cái váy này đắt quá!
`13)` beautiful
`+)` Câu cảm thán: How + adj + S + V
`14)` performance
`+)` best: adj + N (danh từ "performance" = màn trình diễn)
`15)` interesting
`-` cần điền adj mô tả cho N (the cartoon)
`->` interesting: thú vị
`=>` The cartoon last night was very interesting = Bộ phim hoạt hình tối qua rất thú vị.
`16)` frequently
`-` cần adv bổ nghĩa động từ "goes"
`=>` frequently = thường xuyên.
`-` Câu: Cô ấy thường xuyên đi xem phim với em gái.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?


1. curious
a + adj + N
curious (a) tò mò
2. easily
V + adv
easily (adv) 1 cách dễ dàng
3. silent
keep + adj : giữ
silent (a) im lặng
4. careful
be + adj
careful (a) cẩn thận
5. slowly
V + ADV
slowly (adv) 1 cách chậm chậm
6. drives
S + V1/s/es: thì HTĐ
S số ít, he, she, it + Vs/es
7. commercial
an + adj + N
commercial (a) thuộc thương mại
8. weekly
a + adj + N
weekly (a) hàng tuần
9. difficult
seem + adj
difficult (a) khó
10. choice
a + adj + N
choice (n) sự lựa chọn
11. recently
ADV + V
recently (adv) gần đây
12. expensive
How + adj + S + be! câu cảm thán
expensive (a) đắt
13. beautiful
How + adj + S + be! câu cảm thán
beautiful (a) đẹp
14. performance
tính từ sở hữu + N
adj + N
performance (n) màn trình diễn
15. interesting
be + adj
interesting (a) thú vị
16. frequenlty
ADV + V
frequently (adv) thường xuyên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin