

Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích đoạn thơ sau:
Tiếng Việt long lanh màu nắng rót
Giọng đàn bầu vời vợi mênh mang
Tiếng người yêu gọi người yêu dấu
Âm lao xao lá rụng thu vàng
Tiếng Việt xa xăm ngàn năm vang vọng
Thưở bánh dầy tròn, bánh chưng vuông
Tiếng khảnh đá, trống đồng, sáo trúc
Tiếng chuông chùa khuya khoắt nhịp buông
Mỗi tiếng Việt như từng là biếc
Cả đại ngàn ngôn ngữ xanh tươi
Mỗi âm Việt như từng gọn sóng
Biển ca lên khúc nhạc muôn đời
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Tiếng Việt - đó không chỉ là phương tiện giao tiếp đơn thuần mà còn là linh hồn, là nguồn cội văn hóa thiêng liêng của dân tộc. Đoạn thơ trích dẫn đã thể hiện sâu sắc vẻ đẹp âm thanh và giá trị của tiếng Việt qua những hình ảnh vừa giàu cảm xúc vừa đầy tính biểu tượng.
Ngay từ câu thơ mở đầu, tác giả đã dùng hình ảnh ẩn dụ “Tiếng Việt long lanh màu nắng rót” để gợi nên sự tươi sáng, ấm áp và dịu dàng của tiếng mẹ đẻ. Từ “long lanh” kết hợp với “màu nắng rót” khiến tiếng Việt trở nên như những giọt ánh sáng lung linh, chan chứa sức sống và niềm yêu thương. Đây chính là cách thể hiện tình cảm trìu mến, trân trọng của tác giả dành cho tiếng Việt, cho sự sống động, gần gũi của ngôn ngữ này trong tâm hồn người Việt.
Tiếp theo, hình ảnh “Giọng đàn bầu vời vợi mênh mang” và “Âm lao xao lá rụng thu vàng” đã tạo nên một không gian âm thanh vừa truyền thống, vừa thiên nhiên, rất đỗi riêng biệt. Tiếng đàn bầu, nhạc cụ dân tộc đặc trưng, mang lại cảm giác sâu lắng, ngân vang, mở ra một không gian rộng lớn, mênh mông như chính tiếng Việt. Âm thanh lao xao của lá rụng như hòa vào nhịp điệu của mùa thu, tạo nên sự hài hòa giữa thiên nhiên và tiếng nói của con người. Qua đó, tác giả gợi lên nét đặc sắc, đa dạng trong âm hưởng của tiếng Việt.
Đoạn thơ cũng mang yếu tố lịch sử, văn hóa khi nhắc đến “Thưở bánh dầy tròn, bánh chưng vuông”, “Tiếng khảnh đá, trống đồng, sáo trúc”, “Tiếng chuông chùa khuya khoắt nhịp buông”. Những hình ảnh này khắc họa quá trình phát triển lâu dài và sự phong phú của tiếng Việt qua các thời kỳ, gắn bó với những biểu tượng văn hóa truyền thống của dân tộc. Tiếng Việt trở thành nhịp cầu nối quá khứ với hiện tại, như một dòng chảy bền bỉ không ngừng.
Câu thơ “Mỗi tiếng Việt như từng là biếc / Cả đại ngàn ngôn ngữ xanh tươi” cho thấy tiếng Việt được ví như một màu xanh tươi mới, tràn đầy sức sống. Hình ảnh “mỗi âm Việt như từng gọn sóng / Biển ca lên khúc nhạc muôn đời” như một khúc ca bất tận, gợi lên sự rộng lớn, phong phú và sức sống mãnh liệt của tiếng mẹ đẻ. Tiếng Việt không chỉ là ngôn ngữ mà còn là dòng chảy âm thanh, là biển cả mênh mông chứa đựng niềm tự hào và truyền thống lâu đời của dân tộc.
Bằng cách sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, hình ảnh biểu tượng, đoạn thơ vừa nhẹ nhàng, sâu lắng vừa hùng tráng, tạo nên sức cuốn hút đặc biệt. Tiếng Việt hiện lên không chỉ là tiếng nói mà như một thực thể sống động, giàu bản sắc và đầy sức mạnh văn hóa.
Tóm lại, đoạn thơ đã thể hiện trọn vẹn vẻ đẹp âm thanh và giá trị của tiếng Việt, khơi dậy tình yêu, niềm tự hào về ngôn ngữ mẹ đẻ. Tiếng Việt không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là kho tàng văn hóa, là linh hồn dân tộc được truyền từ ngàn đời. Qua đó, tác giả muốn nhắn gửi đến mỗi người Việt Nam cần giữ gìn và phát huy tiếng Việt như một báu vật vô giá của dân tộc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin