

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`=> Ans:`
`@` land (verb): tìm được việc làm
`-` My father was able to \textbf{land} a very good job immediately after he graduated from college.
`-` Bố tôi đã $\textbf{tìm được việc làm}$ rất tốt ngay sau khi tốt nghiệp đại học.
`@` impressive (adjective): gây ấn tượng mạnh, tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ
`-` The job offer wasn’t that $\textbf{impressive}$, so I didn’t take it.
`-` Lời mời làm việc đó không $\textbf{ấn tượng}$ lắm, vì vậy tôi đã không nhận.
`@` culinary arts (noun): nghệ thuật ẩm thực, nấu ăn, chế biến món ăn
`-` This college offers a great $\textbf{culinary arts}$ program if you are interested.
`-` Trường cao đẳng này có chương trình học $\textbf{ẩm thực}$ rất tuyệt nếu bạn quan tâm.
`@` tourist spot (noun): điểm du lịch, nơi thu hút khách du lịch như bảo tàng, phong cảnh, trung tâm mua sắm
`-` Hawaii is a fantastic $\textbf{tourist spot}$ if you enjoy surfing.
`-` Hawaii là một $\textbf{địa điểm du lịch}$ tuyệt vời nếu bạn thích lướt sóng.
`@` fabulous (adjective): tuyệt vời, xuất sắc
`-` How did you land this $\textbf{fabulous}$ job with so little experience?
`-` Làm sao bạn kiếm được công việc $\textbf{tuyệt vời}$ này với ít kinh nghiệm đến thế?
`@` top-notch (adjective): chất lượng hàng đầu, tốt nhất
`-` This school’s business program is $\textbf{top-notch}$, and for this reason, it is hard to get in. `-` Chương trình kinh doanh của trường này $\textbf{chất lượng hàng đầu}$, vì thế rất khó để vào học.
`@` struggle (with) (verb): vật lộn, cố gắng làm điều gì đó rất khó khăn
`-` I $\textbf{struggled}$ to find a new job for one year.
`-`Tôi đã $\textbf{vật lộn}$ để tìm việc suốt một năm.
`-` How long have you $\textbf{struggled}$ with that terrible work schedule?
`-`Bạn đã $\textbf{vật lộn}$ với lịch làm việc kinh khủng đó bao lâu rồi?
`@` depression (noun): trầm cảm, cảm giác rất buồn bã hoặc tuyệt vọng
`-` My brother has struggled with $\textbf{depression}$ for a long time.
`-` Anh trai tôi đã phải vật lộn với $\textbf{trầm cảm}$ trong thời gian dài.
`@` disorder (noun): rối loạn tâm thần, tình trạng tâm lý không bình thường
`-` Some international students struggle with emotional $\textbf{disorders}$ when they live overseas.
`-` Một số du học sinh quốc tế gặp khó khăn với các $\textbf{rối loạn}$ cảm xúc khi sống ở nước ngoài.
`@` turmoil (noun): tình trạng hỗn loạn, rối ren, khó khăn
`-` The company has been in serious $\textbf{turmoil}$ since the president quit suddenly.
`-` Công ty đã rơi vào tình trạng $\textbf{hỗn loạn}$ nghiêm trọng kể từ khi chủ tịch đột ngột từ chức.
`@` transition (noun): sự chuyển đổi, thay đổi từ một tình trạng sang tình trạng khác
`-` The $\textbf{transition}$ from a language program the university can be difficult for some students.
`-` Việc $\textbf{chuyển tiếp}$ từ chương trình học ngôn ngữ sang đại học có thể khó khăn với một số sinh viên.
`@` overwhelming (adjective): quá tải, choáng ngợp, khó khăn đến mức không thể chịu nổi
`-` The job was so $\textbf{overwhelming}$ for James that he only lasted two weeks in the job.
`-` Công việc quá $\textbf{choáng ngợp}$ với James nên anh ấy chỉ làm được hai tuần.
`@` bliss (noun): hạnh phúc lớn, hoàn hảo
`-` Running long races isn’t all $\textbf{bliss}$. There are times when you feel terrible, and you want to quit.
`-` Chạy những chặng dài không phải lúc nào cũng là $\textbf{niềm hạnh phúc}$. Có những lúc bạn cảm thấy tồi tệ và muốn bỏ cuộc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
4170
81
3120
ngàuu
3440
41942
3022
☺️dạ