Môn học
Toán
DDGtx
DDGgk
DDGck
TBHKII
10
9.5
9.8
10
10
9.8
9.5
10
10
10
10
10
10
Vật lí
10
110
Hóa học
10
10
Sinh học
9
6
Tin học
10
6
Ngữ Văn
10
10
6
Lịch sử
10
10
10
Ngoại ngữ 1
GDQP-AN
9
00
8
9
6
6
6
10
10
10
9.3
9.5
10
10
9.8
10
10
10
10
9.7
10
8.5
6
9.8
10
10
10
9
8.8
8.9
8.5
8.5