mik đang cần gấp nhanh hộ ak
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
13. C. going
Giải thích: "What about going" là cách diễn đạt đúng khi gợi ý một hoạt động nào đó, trong trường hợp này là đi Huế vào Chủ Nhật.
14. B. six
Giải thích: "Mr & Mrs Brown & their father have six legs" là một câu đơn giản đúng ngữ pháp và hợp lý với số lượng.
15. C. yours
Giải thích: "Yours" là đại từ sở hữu, dùng để chỉ đồ của bạn (đã nhắc đến trong câu trước), và đúng trong ngữ cảnh này.
16. B. five
Giải thích: Một bàn tay có 5 ngón tay, do đó "five" là đáp án đúng.
17. D. have
Giải thích: "Let's have lunch" là cụm động từ hợp lý khi rủ ai đó ăn trưa.
18. A. hospital
Giải thích: "Hospital" là nơi mẹ của anh ta làm việc nếu bà là bác sĩ.
19. B. much
Giải thích: "How much" được dùng khi hỏi về số lượng không đếm được, như là lượng gạo trong trường hợp này.
IV. Give the correct form of the verbs:
1. She has a party tonight.
Giải thích: "Has" là dạng hiện tại đơn của động từ "have", phù hợp với chủ ngữ "She".I
2. They are not watching television at the moment.
Giải thích: Câu đang ở thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
3. Let's help your friend, Nam. She is doing her homework.
Giải thích: "Let's help" là câu đề nghị, "is doing" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra.
4. What are you doing this summer vacation? I am visiting Ha Long Bay.
Giải thích: "Are you doing" là câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, "am visiting" dùng cho hành động dự định trong tương lai gần.
5. She can speak English very well.
Giải thích: "Can" + động từ nguyên thể (speak), vì "can" không thay đổi theo thì.
6. It often rains in summer.
Giải thích: "Rains" là thì hiện tại đơn, diễn tả sự thật hoặc thói quen.
7. If people can save money, they will save a lot of wastes.
Giải thích: "Save" ở đây là động từ nguyên thể sau "can", trong khi câu có nghĩa là nếu mọi người có thể tiết kiệm tiền, họ sẽ tiết kiệm được rất nhiều.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
13. C
- What/How about + V-ing?
14. B
- Câu trên chỉ 3 người -> six legs : 6 chân
15. C
- TTSH + N = ĐTSH
- These/Those + tobe + TTSH + N
- These/Those + tobe + ĐTSH
16. B
- Có 5 ngón trên bàn tay
17. D
- Let's + V-inf
18. A
- doctor : bác sĩ -> hospital : bệnh viện
19. B
- How much + N ( o đếm được )
IV.
1. has
- "She" - N số ít -> has
2. aren't watching
- DHNB : at the moment -> HTTD : S + am/is/are + V-ing
3. help , is doing
- Let's + V-inf
- Hành động đang xảy ra ở thời điểm nói -< HTTD
4. is he going to do , am going to visit
- Chỉ hành động đã được lên kế hoạch -> TLG : S + am/is/are going to + V-inf
5. speak
- Can + V-inf : CÓ THỂ LÀM GÌ
6. rains
- Chỉ hiện thực -< HTD
- It - N số ít -> chia rains
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin